Bản dịch của từ Welches trong tiếng Việt
Welches
Welches (Verb)
Many politicians welches their promises after the election in 2020.
Nhiều chính trị gia đã không giữ lời hứa sau cuộc bầu cử năm 2020.
The company does not welches its commitments to the community.
Công ty không không giữ cam kết với cộng đồng.
Why do some leaders welches their responsibilities towards the people?
Tại sao một số lãnh đạo không giữ trách nhiệm với người dân?
Dạng động từ của Welches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Welch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Welches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welching |