Bản dịch của từ Welches trong tiếng Việt
Welches

Welches (Verb)
Many politicians welches their promises after the election in 2020.
Nhiều chính trị gia đã không giữ lời hứa sau cuộc bầu cử năm 2020.
The company does not welches its commitments to the community.
Công ty không không giữ cam kết với cộng đồng.
Why do some leaders welches their responsibilities towards the people?
Tại sao một số lãnh đạo không giữ trách nhiệm với người dân?
Dạng động từ của Welches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Welch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Welches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welching |
Họ từ
"Welches" là một đại từ quan hệ trong tiếng Đức, nghĩa là "cái nào" hoặc "đâu". Từ này thường được sử dụng để chỉ một cái cụ thể trong số nhiều cái. Trong ngữ pháp, "welches" có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc một phần của một cụm danh từ. Nó có dạng biến đổi theo giống và số, thường xuất hiện ở dạng số ít trung tính. Việc sử dụng chính xác "welches" phụ thuộc vào ngữ cảnh câu và mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
Từ "welches" có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ từ gốc tiếng Đức cổ "hwilc", nghĩa là “cái nào” hoặc “cái gì”. Từ này thể hiện chức năng đại từ nghi vấn và dùng để chỉ định một sự lựa chọn trong nhiều đối tượng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "welches" được sử dụng rộng rãi trong câu hỏi để yêu cầu xác định hoặc chỉ rõ sự vật trong một bối cảnh nhất định, thể hiện tính chất xác định và sự lựa chọn trong ngôn ngữ.
Từ “welches” là một đại từ nghi vấn trong tiếng Đức, có thể được dịch là “cái nào” trong tiếng Việt. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến do đặc thù ngôn ngữ, vì IELTS chủ yếu khảo sát tiếng Anh. Tuy nhiên, “welches” có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp tiếng Đức, thường được sử dụng để đặt câu hỏi về danh từ hoặc lựa chọn trong các tình huống như giáo dục, nghiên cứu và cuộc sống hàng ngày.