Bản dịch của từ Welder trong tiếng Việt

Welder

Noun [U/C]

Welder (Noun)

wˈɛldɚ
wˈɛldɚ
01

Người hàn hoặc nối các mảnh sắt, v.v. bằng cách hàn.

One who welds, or unites pieces of iron, etc., by welding.

Ví dụ

The welder repaired the metal gate at the community center.

Người hàn sửa cổng kim loại tại trung tâm cộng đồng.

The local welder provided welding services for the neighborhood construction projects.

Người hàn địa phương cung cấp dịch vụ hàn cho các dự án xây dựng khu phố.

02

Một người hàn, hoặc sử dụng.

One who welds, or wields.

Ví dụ

The welder repaired the metal gate in the community center.

Người hàn sửa cổng kim loại ở trung tâm cộng đồng.

The skilled welder was hired to work on the construction project.

Người hàn tài năng được thuê làm việc trên dự án xây dựng.

03

Một hạng mục thiết bị hàn với: máy hàn điện.

An item of equipment for welding with: an electric welder.

Ví dụ

The company hired a skilled welder to work on the project.

Công ty đã thuê một thợ hàn tài ba để làm việc trên dự án.

The welder repaired the metal gate at the community center.

Người hàn đã sửa lại cánh cổng kim loại tại trung tâm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welder

Không có idiom phù hợp