Bản dịch của từ Welder trong tiếng Việt
Welder
Welder (Noun)
The welder repaired the metal gate at the community center.
Người hàn sửa cổng kim loại tại trung tâm cộng đồng.
The local welder provided welding services for the neighborhood construction projects.
Người hàn địa phương cung cấp dịch vụ hàn cho các dự án xây dựng khu phố.
Một người hàn, hoặc sử dụng.
One who welds, or wields.
The welder repaired the metal gate in the community center.
Người hàn sửa cổng kim loại ở trung tâm cộng đồng.
The skilled welder was hired to work on the construction project.
Người hàn tài năng được thuê làm việc trên dự án xây dựng.
The company hired a skilled welder to work on the project.
Công ty đã thuê một thợ hàn tài ba để làm việc trên dự án.
The welder repaired the metal gate at the community center.
Người hàn đã sửa lại cánh cổng kim loại tại trung tâm cộng đồng.