Bản dịch của từ Well-controlled trong tiếng Việt

Well-controlled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-controlled (Adjective)

wˈɛlkəntɹˈɑldɛt
wˈɛlkəntɹˈɑldɛt
01

Điều đó phải chịu hoặc được giữ dưới sự kiểm soát thích hợp; (của một nghiên cứu khoa học) có một nhóm kiểm soát đầy đủ.

That is subject to or kept under proper control of a scientific study that has an adequate control group.

Ví dụ

The experiment had a well-controlled group for accurate results.

Cuộc thử nghiệm có một nhóm kiểm soát tốt cho kết quả chính xác.

Without a well-controlled study, the findings may be unreliable.

Thiếu một nghiên cứu kiểm soát tốt, các kết quả có thể không đáng tin cậy.

Is it necessary to have a well-controlled experiment for validity?

Có cần thiết phải có một thí nghiệm kiểm soát tốt để có tính hợp lệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-controlled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-controlled

Không có idiom phù hợp