Bản dịch của từ Well-controlled trong tiếng Việt
Well-controlled
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Well-controlled (Adjective)
The experiment had a well-controlled group for accurate results.
Cuộc thử nghiệm có một nhóm kiểm soát tốt cho kết quả chính xác.
Without a well-controlled study, the findings may be unreliable.
Thiếu một nghiên cứu kiểm soát tốt, các kết quả có thể không đáng tin cậy.
Is it necessary to have a well-controlled experiment for validity?
Có cần thiết phải có một thí nghiệm kiểm soát tốt để có tính hợp lệ không?
Từ "well-controlled" được sử dụng để chỉ một tình huống, quá trình hoặc nghiên cứu mà đã được quản lý một cách có hệ thống và hiệu quả, đảm bảo rằng tất cả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả đều được kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc nghiên cứu có thể khác nhau do các quy định và phương pháp thực hành khác nhau giữa hai vùng.
Từ "well-controlled" được hình thành từ tiền tố "well-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wel", nghĩa là tốt, và từ "controlled", bắt nguồn từ động từ "control", có nguồn gốc từ tiếng Latin "contrarotulare", có nghĩa là kiểm soát hoặc điều khiển. Sự kết hợp này gợi nhớ đến ý nghĩa về việc quản lý hoặc điều tiết một cách hiệu quả. Trong ngữ cảnh hiện đại, "well-controlled" thường được sử dụng để chỉ tình trạng hoặc hệ thống được duy trì ổn định và có khả năng phản ứng tích cực trước những thay đổi.
Từ "well-controlled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về quản lý tài chính hoặc y tế. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các nghiên cứu khoa học hoặc chính sách, đặc biệt trong lĩnh vực điều trị bệnh hoặc quản lý dữ liệu. Nó thể hiện sự kiểm soát hiệu quả trong các nghiên cứu hoặc quá trình.