Bản dịch của từ Well-defenced trong tiếng Việt

Well-defenced

Adjective

Well-defenced (Adjective)

wˈɛldəfənstɨd
wˈɛldəfənstɨd
01

Có một phòng thủ hoặc phòng thủ mạnh mẽ.

Having a strong defence or defences

Ví dụ

The community center is well-defenced against vandalism and theft.

Trung tâm cộng đồng được bảo vệ tốt chống lại sự phá hoại và trộm cắp.

The neighborhood is not well-defenced from crime and violence.

Khu phố không được bảo vệ tốt khỏi tội phạm và bạo lực.

Is your home well-defenced against potential intruders?

Nhà của bạn có được bảo vệ tốt trước những kẻ xâm nhập tiềm tàng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-defenced

Không có idiom phù hợp