Bản dịch của từ Well defenced trong tiếng Việt
Well defenced

Well defenced (Adjective)
Có khả năng phòng thủ vững chắc.
Having strong defenses.
The well-defenced community was prepared for any security threat.
Cộng đồng được bảo vệ tốt đã sẵn sàng cho mọi đe dọa an ninh.
The well-defenced event had tight security measures in place.
Sự kiện được bảo vệ tốt có các biện pháp an ninh chặt chẽ.
The well-defenced building prevented unauthorized access effectively.
Tòa nhà được bảo vệ tốt ngăn chặn việc truy cập trái phép hiệu quả.
The well-defenced community prevented crime effectively.
Cộng đồng được bảo vệ tốt ngăn chặn tội phạm hiệu quả.
The well-defenced bank thwarted the attempted robbery last night.
Ngân hàng được bảo vệ tốt đã ngăn chặn vụ cướp đêm qua.
The well-defenced government building had tight security measures in place.
Tòa nhà chính phủ được bảo vệ tốt đã có biện pháp an ninh chặt chẽ.
Well defenced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bảo vệ.
Past simple and past participle of defend.
The team well defenced their title in the final game.
Đội đã bảo vệ tốt danh hiệu của họ trong trận chung kết.
She well defenced her opinion during the debate competition.
Cô ấy đã bảo vệ tốt quan điểm của mình trong cuộc thi tranh luận.
The lawyer well defenced his client in the court case.
Luật sư đã bảo vệ tốt cho khách hàng của mình trong vụ án tòa án.
Cụm từ "well-defended" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một vị trí, vùng lãnh thổ hoặc ý tưởng được bảo vệ kỹ lưỡng, làm giảm nguy cơ bị tấn công hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết cũng như phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh trong chiến thuật quân sự hoặc lập luận trong các cuộc thảo luận.
Từ "well-defended" có nguồn gốc từ động từ "defend" trong tiếng Latin, "defendere", có nghĩa là bảo vệ hoặc bảo hộ. Từ này được hình thành thông qua sự kết hợp của hậu tố "well", diễn tả sự thành công hoặc hiệu quả trong việc bảo vệ. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các lĩnh vực quân sự và an ninh, hiện nay nó thường được áp dụng trong các ngữ cảnh về an ninh cá nhân, cấu trúc hoặc chiến lược, phản ánh ý nghĩa bảo vệ hiệu quả.
Cụm từ "well defended" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần thảo luận và mô tả ý kiến cá nhân. Tỷ lệ sử dụng của cụm từ này có thể cao trong bối cảnh chính trị và quân sự, nơi nó mô tả một khu vực hoặc lập luận đã được bảo vệ chắc chắn khỏi các cuộc tấn công hay chỉ trích. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các cuộc tranh luận học thuật để nhấn mạnh sự vững chắc của một lập luận.