Bản dịch của từ Well defined trong tiếng Việt
Well defined
Well defined (Idiom)
Her argument was well defined and easy to understand.
Lập luận của cô ấy được xác định rõ ràng và dễ hiểu.
The lack of examples made the essay not well defined.
Sự thiếu ví dụ làm bài luận không được xác định rõ ràng.
Is a clear thesis statement necessary for a well-defined essay?
Một tuyên bố luận văn rõ ràng có cần thiết cho một bài luận được xác định rõ ràng không?
Đạt yêu cầu hoặc chấp nhận được.
To be satisfactory or acceptable.
Her essay was well defined and organized, earning a high score.
Bài luận của cô ấy được xác định và tổ chức tốt, đạt điểm cao.
His speaking lacked a well-defined structure, leading to confusion.
Lời nói của anh ấy thiếu cấu trúc rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Was the topic well defined in the writing task you were given?
Chủ đề đã được xác định rõ ràng trong bài viết mà bạn được giao không?
Được hiểu hoặc chỉ định đầy đủ.
To be adequately understood or specified.
Her argument was well defined and easy to follow.
Cuộc tranh luận của cô ấy được xác định rõ ràng và dễ hiểu.
The student's essay lacked a well-defined thesis statement.
Bài luận của học sinh thiếu một câu tuyên bố luận điểm rõ ràng.
Is it important to have a well-defined topic in IELTS writing?
Có quan trọng phải có một chủ đề được xác định rõ ràng trong viết IELTS không?
Từ "well defined" được sử dụng để chỉ một khái niệm, thuật ngữ hoặc điều gì đó có giới hạn rõ ràng, dễ hiểu và chính xác. Trong ngữ cảnh học thuật, một khái niệm "well defined" có thể được hiểu một cách nhất quán và không có sự mơ hồ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cùng ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào văn hóa địa phương.
Từ "well-defined" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "define", được hình thành từ tiếng Latin "definire", có nghĩa là "định rõ". "Definire" bao gồm tiền tố "de-" (khỏi, ra ngoài) và "finire" (kết thúc, giới hạn). Sự kết hợp này phản ánh tính chất chính xác trong việc xác định hoặc làm rõ một vấn đề. Ngày nay, "well-defined" chỉ sự rõ ràng và không mập mờ trong các khái niệm và thuật ngữ, thường dùng trong khoa học và triết học.
Cụm từ "well defined" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh mô tả những khái niệm hoặc quan điểm rõ ràng. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để chỉ một khái niệm, thuật ngữ hay tiêu chí đã được xác định một cách rõ ràng và chính xác. Ngoài ra, "well defined" cũng thường gặp trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nơi sự minh bạch và chính xác là điều kiện tiên quyết trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp