Bản dịch của từ Well defined trong tiếng Việt

Well defined

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well defined (Idiom)

01

Có sức khỏe hoặc tình trạng tốt.

To be in good health or condition.

Ví dụ

Her argument was well defined and easy to understand.

Lập luận của cô ấy được xác định rõ ràng và dễ hiểu.

The lack of examples made the essay not well defined.

Sự thiếu ví dụ làm bài luận không được xác định rõ ràng.

Is a clear thesis statement necessary for a well-defined essay?

Một tuyên bố luận văn rõ ràng có cần thiết cho một bài luận được xác định rõ ràng không?

02

Đạt yêu cầu hoặc chấp nhận được.

To be satisfactory or acceptable.

Ví dụ

Her essay was well defined and organized, earning a high score.

Bài luận của cô ấy được xác định và tổ chức tốt, đạt điểm cao.

His speaking lacked a well-defined structure, leading to confusion.

Lời nói của anh ấy thiếu cấu trúc rõ ràng, dẫn đến sự nhầm lẫn.

Was the topic well defined in the writing task you were given?

Chủ đề đã được xác định rõ ràng trong bài viết mà bạn được giao không?

03

Được hiểu hoặc chỉ định đầy đủ.

To be adequately understood or specified.

Ví dụ

Her argument was well defined and easy to follow.

Cuộc tranh luận của cô ấy được xác định rõ ràng và dễ hiểu.

The student's essay lacked a well-defined thesis statement.

Bài luận của học sinh thiếu một câu tuyên bố luận điểm rõ ràng.

Is it important to have a well-defined topic in IELTS writing?

Có quan trọng phải có một chủ đề được xác định rõ ràng trong viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well defined cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well defined

Không có idiom phù hợp