Bản dịch của từ Well-deserving trong tiếng Việt
Well-deserving

Well-deserving (Adjective)
The charity helps well-deserving families in our community every month.
Tổ chức từ thiện giúp đỡ các gia đình xứng đáng trong cộng đồng chúng ta mỗi tháng.
Not all people are well-deserving of government assistance programs.
Không phải ai cũng xứng đáng với các chương trình hỗ trợ của chính phủ.
Are you sure these individuals are well-deserving of our support?
Bạn có chắc rằng những cá nhân này xứng đáng với sự hỗ trợ của chúng ta không?
Well-deserving (Noun)
Many well-deserving individuals volunteered at the local food bank last year.
Nhiều cá nhân xứng đáng đã tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương năm ngoái.
Not all well-deserving people receive the recognition they deserve.
Không phải tất cả những người xứng đáng đều nhận được sự công nhận họ xứng đáng.
Are well-deserving individuals often overlooked in community service programs?
Có phải những cá nhân xứng đáng thường bị bỏ qua trong các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Từ "well-deserving" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một người hoặc một vật được coi là xứng đáng nhận một điều gì đó tích cực, như phần thưởng hoặc công nhận. Từ này dường như thường được sử dụng trong ngữ cảnh khen ngợi hoặc ca ngợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "well-deserving" không có sự khác biệt nổi bật về cách viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách giao tiếp của từng vùng, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nó trong các bối cảnh chính thức hơn.
Từ "well-deserving" được hình thành từ cụm từ "well" (từ gốc tiếng Anh cổ "wel" có nghĩa là "một cách tốt đẹp") và "deserving" (xuất phát từ động từ "deserve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deservire", nghĩa là "phục vụ xứng đáng"). Cụm từ này phản ánh ý nghĩa về việc xứng đáng nhận được sự công nhận hoặc phần thưởng nào đó. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển của nó từ khái niệm phục vụ đến việc công nhận giá trị cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "well-deserving" thường xuất hiện trong tình huống khen ngợi hoặc công nhận thành tích của một cá nhân hoặc nhóm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các phần Speaking và Writing khi thí sinh trình bày quan điểm về những người xứng đáng nhận được phần thưởng hoặc công nhận. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các văn bản chính luận và báo chí, đặc biệt là khi nói về những đóng góp tích cực trong xã hội.