Bản dịch của từ Well-formed trong tiếng Việt

Well-formed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-formed (Adjective)

ˈwɛlˈfɔrmd
ˈwɛlˈfɔrmd
01

Được hình thành hoặc có hình dạng chính xác hoặc phù hợp.

Correctly or appropriately formed or shaped.

Ví dụ

The well-formed argument impressed the judges in the debate competition.

Lập luận được hình thành tốt đã gây ấn tượng với các giám khảo trong cuộc thi tranh biện.

Her essay was not well-formed, lacking clear organization and structure.

Bài luận của cô ấy không được hình thành tốt, thiếu tổ chức và cấu trúc rõ ràng.

Was the proposal well-formed enough to convince the committee members?

Liệu đề xuất có được hình thành tốt đủ để thuyết phục các thành viên ủy ban không?

Well-formed (Verb)

ˈwɛlˈfɔrmd
ˈwɛlˈfɔrmd
01

Để tạo ra hoặc định hình một cái gì đó theo một cách cụ thể.

To create or shape something in a particular way.

Ví dụ

The community well-formed a plan for the local park renovation.

Cộng đồng đã hình thành một kế hoạch cho việc cải tạo công viên địa phương.

They did not well-form the guidelines for the neighborhood meeting.

Họ đã không hình thành đúng hướng dẫn cho cuộc họp khu phố.

Did the committee well-form the strategy for social outreach programs?

Ủy ban đã hình thành đúng chiến lược cho các chương trình tiếp cận xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-formed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-formed

Không có idiom phù hợp