Bản dịch của từ Well-formed trong tiếng Việt
Well-formed

Well-formed (Adjective)
Được hình thành hoặc có hình dạng chính xác hoặc phù hợp.
Correctly or appropriately formed or shaped.
The well-formed argument impressed the judges in the debate competition.
Lập luận được hình thành tốt đã gây ấn tượng với các giám khảo trong cuộc thi tranh biện.
Her essay was not well-formed, lacking clear organization and structure.
Bài luận của cô ấy không được hình thành tốt, thiếu tổ chức và cấu trúc rõ ràng.
Was the proposal well-formed enough to convince the committee members?
Liệu đề xuất có được hình thành tốt đủ để thuyết phục các thành viên ủy ban không?
Well-formed (Verb)
Để tạo ra hoặc định hình một cái gì đó theo một cách cụ thể.
To create or shape something in a particular way.
The community well-formed a plan for the local park renovation.
Cộng đồng đã hình thành một kế hoạch cho việc cải tạo công viên địa phương.
They did not well-form the guidelines for the neighborhood meeting.
Họ đã không hình thành đúng hướng dẫn cho cuộc họp khu phố.
Did the committee well-form the strategy for social outreach programs?
Ủy ban đã hình thành đúng chiến lược cho các chương trình tiếp cận xã hội chưa?
Từ "well-formed" được định nghĩa là một thuật ngữ ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học, biểu thị tính chính xác và cấu trúc hợp lệ của một câu hoặc một hình thức ngôn ngữ cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, thỉnh thoảng, trong các bối cảnh học thuật, "well-formed" có thể được sử dụng khác nhau để ám chỉ đến các khía cạnh khác nhau của sự chính xác ngôn ngữ. Phương pháp sử dụng chủ yếu liên quan đến ngữ pháp và hình thức cú pháp.
Thuật ngữ "well-formed" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "formare", nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Từ này được hình thành từ tiền tố "well", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wella", thể hiện một trạng thái đạt yêu cầu tốt. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa hiện đại, "well-formed" chỉ sự cấu trúc hợp lý hoặc đúng quy tắc. Sự kết hợp của hai yếu tố "well" và "formed" phản ánh tính chính xác và sự hoàn thiện trong các ngữ cảnh như ngôn ngữ, lập trình, và hình thức biểu đạt.
Từ "well-formed" xuất hiện với tần suất khá phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học cần thể hiện cấu trúc ngữ pháp chính xác và rõ ràng. Trong ngữ cảnh học thuật, "well-formed" thường được sử dụng để mô tả các câu hoặc câu hỏi có cấu trúc ngữ pháp đúng, giúp truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được áp dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và toán học, khi phân tích cấu trúc ngữ nghĩa hoặc hình thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp