Bản dịch của từ Well-ordering trong tiếng Việt

Well-ordering

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-ordering (Noun)

wˈɛlɚdˌaɪzɨŋ
wˈɛlɚdˌaɪzɨŋ
01

Thực tế hoặc điều kiện được sắp xếp tốt; trật tự tốt, sắp xếp hợp lý.

The fact or condition of being wellordered good order proper arrangement.

Ví dụ

A well-ordering of community resources improves social support for families.

Một sự sắp xếp hợp lý của tài nguyên cộng đồng cải thiện hỗ trợ xã hội cho các gia đình.

The city council does not prioritize well-ordering in social services.

Hội đồng thành phố không ưu tiên việc sắp xếp hợp lý trong dịch vụ xã hội.

Is well-ordering essential for effective social programs in our city?

Liệu sự sắp xếp hợp lý có cần thiết cho các chương trình xã hội hiệu quả ở thành phố chúng ta không?

02

Toán học. tính chất của một tập hợp có trật tự tốt.

Mathematics the property of being a wellordered set.

Ví dụ

The well-ordering of social groups helps in effective resource allocation.

Việc sắp xếp có thứ tự của các nhóm xã hội giúp phân bổ tài nguyên hiệu quả.

Social networks do not always exhibit well-ordering among their users.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện sự sắp xếp có thứ tự giữa người dùng.

Does well-ordering influence how communities organize their events?

Liệu sự sắp xếp có thứ tự có ảnh hưởng đến cách cộng đồng tổ chức sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-ordering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-ordering

Không có idiom phù hợp