Bản dịch của từ Well-planned trong tiếng Việt
Well-planned

Well-planned (Adjective)
Suy nghĩ cẩn thận và chuẩn bị trước; được thiết kế để thành công.
Carefully thought out and prepared in advance designed to be successful.
Her well-planned speech impressed the audience during the IELTS speaking test.
Bài phát biểu được lên kế hoạch cẩn thận của cô ấy ấn tượng với khán giả trong bài kiểm tra nói IELTS.
Not having a well-planned outline can lead to a lower IELTS writing score.
Không có một kế hoạch tổng quan cẩn thận có thể dẫn đến điểm số viết IELTS thấp hơn.
Is a well-planned study schedule important for IELTS preparation?
Lịch học được lên kế hoạch cẩn thận quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS phải không?
Well-planned (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của well plan.
Past tense and past participle of well plan.
The event was well-planned with detailed schedules and backup plans.
Sự kiện được lên kế hoạch tốt với lịch trình chi tiết và kế hoạch dự phòng.
The meeting was not well-planned, causing confusion among participants.
Cuộc họp không được lên kế hoạch tốt, gây ra sự lúng túng cho người tham gia.
Was the project well-planned before implementation to ensure its success?
Dự án đã được lên kế hoạch tốt trước khi triển khai để đảm bảo thành công của nó chứ?
"Well-planned" là một tính từ ghép, diễn tả một điều gì đó được tổ chức hoặc chuẩn bị một cách cẩn thận và có cấu trúc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dự án, sự kiện hoặc chiến lược, nhấn mạnh sự hiệu quả và tính khả thi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa sử dụng, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh.
Từ "well-planned" được cấu thành từ hai phần: "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wela", nghĩa là "một cách tốt" và "planned", bắt nguồn từ động từ "plan", có nguồn gốc Latinh "planus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "dự kiến". Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh sự tổ chức và chuẩn bị kĩ lưỡng để đạt được mục tiêu. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính hiệu quả và tính chính xác trong việc tổ chức, thể hiện sự cải thiện từ nghĩa gốc về mặt dự kiến.
Từ "well-planned" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng về sự chuẩn bị và tổ chức. Trong Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh về quản lý dự án hoặc sự kiện. Ngoài ra, từ "well-planned" thường được sử dụng trong các bài viết và thuyết trình liên quan đến chiến lược, giảng dạy, và phát triển chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
