Bản dịch của từ Well-planned trong tiếng Việt

Well-planned

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-planned (Adjective)

ˈwɛlˈplænd
ˈwɛlˈplænd
01

Suy nghĩ cẩn thận và chuẩn bị trước; được thiết kế để thành công.

Carefully thought out and prepared in advance designed to be successful.

Ví dụ

Her well-planned speech impressed the audience during the IELTS speaking test.

Bài phát biểu được lên kế hoạch cẩn thận của cô ấy ấn tượng với khán giả trong bài kiểm tra nói IELTS.

Not having a well-planned outline can lead to a lower IELTS writing score.

Không có một kế hoạch tổng quan cẩn thận có thể dẫn đến điểm số viết IELTS thấp hơn.

Is a well-planned study schedule important for IELTS preparation?

Lịch học được lên kế hoạch cẩn thận quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS phải không?

Well-planned (Verb)

ˈwɛlˈplænd
ˈwɛlˈplænd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của well plan.

Past tense and past participle of well plan.

Ví dụ

The event was well-planned with detailed schedules and backup plans.

Sự kiện được lên kế hoạch tốt với lịch trình chi tiết và kế hoạch dự phòng.

The meeting was not well-planned, causing confusion among participants.

Cuộc họp không được lên kế hoạch tốt, gây ra sự lúng túng cho người tham gia.

Was the project well-planned before implementation to ensure its success?

Dự án đã được lên kế hoạch tốt trước khi triển khai để đảm bảo thành công của nó chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-planned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] Moreover, suburban and rural areas often have ample space to accommodate transportation networks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Well-planned

Không có idiom phù hợp