Bản dịch của từ Well-seeing trong tiếng Việt
Well-seeing

Well-seeing (Adjective)
Maria is well-seeing; she notices details others miss in discussions.
Maria có khả năng nhìn tốt; cô ấy nhận thấy những chi tiết mà người khác bỏ lỡ trong các cuộc thảo luận.
John is not well-seeing; he often misunderstands social cues in conversations.
John không có khả năng nhìn tốt; anh ấy thường hiểu sai các tín hiệu xã hội trong các cuộc trò chuyện.
Is Sarah well-seeing when she interprets social interactions accurately?
Sarah có khả năng nhìn tốt khi cô ấy diễn giải chính xác các tương tác xã hội không?
Từ "well-seeing" thường được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức và đánh giá sự việc một cách sâu sắc và chính xác. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày và ít khi xuất hiện trong văn phong chính thức. Trong ngữ cảnh tiếng Anh-Brit và tiếng Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong giao tiếp vẫn hạn chế, có thể coi đây là một thuật ngữ chuyên môn hơn là từ ngữ thông dụng.
Từ "well-seeing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "well" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wel", nghĩa là "tốt" và "seeing" từ động từ "see", xuất phát từ tiếng Old English "seon", nghĩa là "nhìn thấy". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức sâu sắc, liên quan đến việc hiểu biết rõ ràng về thế giới xung quanh. Ngày nay, "well-seeing" thường được dùng để mô tả khả năng đánh giá tốt hoặc cái nhìn tinh tường về sự việc, thể hiện sự nhạy bén trong nhận thức.
Từ "well-seeing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tiểu luận hoặc nói, liên quan đến khả năng nhận thức và đánh giá sâu sắc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về trí tuệ, phân tích tâm lý hay nghệ thuật. Ngoài ra, "well-seeing" có thể xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết học thuật khi mô tả sự nhạy bén trong quan sát và đánh giá.