Bản dịch của từ Well-wishing trong tiếng Việt
Well-wishing

Well-wishing (Adjective)
Điều đó chúc một người hoặc mọi người nói chung tốt lành; nhân hậu, tốt tính.
That wishes a person or people in general well benevolent welldisposed.
The well-wishing community supported the local charity event last Saturday.
Cộng đồng chúc phúc đã hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương vào thứ Bảy tuần trước.
They are not well-wishing towards those who spread negativity online.
Họ không chúc phúc cho những người lan truyền tiêu cực trên mạng.
Are the well-wishing messages from friends really helpful during tough times?
Những lời chúc phúc từ bạn bè có thực sự hữu ích trong những thời điểm khó khăn không?
She received well-wishing cards from her friends before the exam.
Cô ấy nhận được những lá thư chúc phúc từ bạn bè trước kỳ thi.
He didn't appreciate the well-wishing messages on social media.
Anh ấy không đánh giá cao những tin nhắn chúc phúc trên mạng xã hội.
Well-wishing (Noun)
Her well-wishing made my birthday celebration even more special.
Lời chúc tốt đẹp của cô ấy làm bữa tiệc sinh nhật tôi đặc biệt hơn.
His well-wishing did not come during my difficult times.
Lời chúc tốt đẹp của anh ấy không đến trong những lúc khó khăn của tôi.
Do you believe well-wishing can improve someone's mood?
Bạn có tin rằng lời chúc tốt đẹp có thể cải thiện tâm trạng của ai đó không?
She sent a well-wishing card to her friend's wedding.
Cô ấy gửi một lá thư chúc phúc đến đám cưới của bạn.
He never received any well-wishing messages on his birthday.
Anh ấy không bao giờ nhận được bất kỳ tin nhắn chúc phúc nào vào ngày sinh nhật của mình.
"Well-wishing" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, ám chỉ hành động chúc phúc hoặc ước mong điều tốt đẹp cho người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trao gửi lời chúc, thể hiện sự quan tâm và thiện chí. Trong tiếng Anh Anh, "well-wishing" có thể thường được sử dụng trong các lễ hội hoặc sự kiện chúc mừng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù giọng điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "well-wishing" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "well" với động từ "wish". "Well" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wel", từ tiếng Đức cổ "wella", mang nghĩa tốt đẹp, tốt lành. Động từ "wish" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "wēhsan", có nghĩa là mong muốn. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa chúc phúc, tư tưởng tích cực và mong ước cho sự tốt đẹp. Trong ngữ cảnh hiện nay, "well-wishing" được dùng để chỉ hành động hay tâm trạng chúc mừng và mong cho người khác gặp nhiều điều tốt đẹp.
Từ "well-wishing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường sử dụng các cụm từ đơn giản hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tình cảm và chúc phúc. Ngoài ra, từ cũng thường được sử dụng trong các tình huống xã hội như gửi thiệp chúc mừng, thể hiện sự quan tâm đến người khác trong các dịp lễ hoặc sinh nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp