Bản dịch của từ Well-wishing trong tiếng Việt

Well-wishing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-wishing (Adjective)

wˈɛlwɨʃɨŋ
wˈɛlwɨʃɨŋ
01

Điều đó chúc một người hoặc mọi người nói chung tốt lành; nhân hậu, tốt tính.

That wishes a person or people in general well benevolent welldisposed.

Ví dụ

The well-wishing community supported the local charity event last Saturday.

Cộng đồng chúc phúc đã hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương vào thứ Bảy tuần trước.

They are not well-wishing towards those who spread negativity online.

Họ không chúc phúc cho những người lan truyền tiêu cực trên mạng.

Are the well-wishing messages from friends really helpful during tough times?

Những lời chúc phúc từ bạn bè có thực sự hữu ích trong những thời điểm khó khăn không?

She received well-wishing cards from her friends before the exam.

Cô ấy nhận được những lá thư chúc phúc từ bạn bè trước kỳ thi.

He didn't appreciate the well-wishing messages on social media.

Anh ấy không đánh giá cao những tin nhắn chúc phúc trên mạng xã hội.

Well-wishing (Noun)

wˈɛlwɨʃɨŋ
wˈɛlwɨʃɨŋ
01

Hành động hoặc sự việc mong muốn một người hoặc một vật tốt lành.

The action or fact of wishing a person or thing well.

Ví dụ

Her well-wishing made my birthday celebration even more special.

Lời chúc tốt đẹp của cô ấy làm bữa tiệc sinh nhật tôi đặc biệt hơn.

His well-wishing did not come during my difficult times.

Lời chúc tốt đẹp của anh ấy không đến trong những lúc khó khăn của tôi.

Do you believe well-wishing can improve someone's mood?

Bạn có tin rằng lời chúc tốt đẹp có thể cải thiện tâm trạng của ai đó không?

She sent a well-wishing card to her friend's wedding.

Cô ấy gửi một lá thư chúc phúc đến đám cưới của bạn.

He never received any well-wishing messages on his birthday.

Anh ấy không bao giờ nhận được bất kỳ tin nhắn chúc phúc nào vào ngày sinh nhật của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-wishing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-wishing

Không có idiom phù hợp