Bản dịch của từ Well-woven trong tiếng Việt

Well-woven

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-woven (Adjective)

wɛl wˈoʊvn
wɛl wˈoʊvn
01

Bằng vải, quần áo, v.v.: được dệt khéo léo hoặc chặt chẽ. cũng theo nghĩa bóng và trong bối cảnh nghĩa bóng: được tạo ra hoặc xây dựng một cách khéo léo.

Of cloth a garment etc skilfully or tightly woven also figurative and in figurative contexts skilfully contrived or constructed.

Ví dụ

The community center has well-woven programs for youth engagement.

Trung tâm cộng đồng có các chương trình được thiết kế tốt cho thanh niên.

Their social initiatives are not well-woven, lacking clear objectives.

Các sáng kiến xã hội của họ không được thiết kế tốt, thiếu mục tiêu rõ ràng.

Are the social policies well-woven to address community needs effectively?

Các chính sách xã hội có được thiết kế tốt để đáp ứng nhu cầu cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-woven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-woven

Không có idiom phù hợp