Bản dịch của từ Wessex trong tiếng Việt

Wessex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wessex (Noun)

wˈɛsəks
wˈɛsɪks
01

Một khu vực ở phía tây nam nước anh, từng là một vương quốc vào thời kỳ đầu của nước anh.

A region in southwestern great britain that was a kingdom in the early days of england.

Ví dụ

Wessex was an important kingdom in the early history of England.

Wessex là một vương quốc quan trọng trong lịch sử sớm của Anh.

The people of Wessex had a distinct culture and identity.

Người dân Wessex có văn hóa và bản sắc riêng.

Wessex is known for its beautiful countryside and historic landmarks.

Wessex nổi tiếng với cảnh quan đẹp và di tích lịch sử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wessex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wessex

Không có idiom phù hợp