Bản dịch của từ Wheedle trong tiếng Việt
Wheedle

Wheedle (Verb)
She wheedled her friend into lending her money for the party.
Cô ấy đã dỗ dành bạn mượn tiền cho bữa tiệc.
He wheedles his way into getting discounts at the local shop.
Anh ta đã dùng lời ngọt ngào để được giảm giá tại cửa hàng địa phương.
The children wheedled their parents into buying them new toys.
Những đứa trẻ đã dỗ dành cha mẹ mua đồ chơi mới cho họ.
Dạng động từ của Wheedle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wheedle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wheedled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wheedled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wheedles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wheedling |
Họ từ
"Wheedle" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thuyết phục ai đó làm điều gì đó, thường bằng cách sử dụng lời nói nhẹ nhàng, khéo léo hoặc nịnh nọt. Động từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với các hình thức khác nhau ở Anh và Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "wheedle" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chưa nghiêm trọng. Việc sử dụng từ này thường tạo ra cảm giác nhẹ nhàng hoặc tinh nghịch trong lời nói.
Từ "wheedle" có nguồn gốc từ tiếng Middle English, xuất phát từ từ "whedlen", nghĩa là "để nhẹ nhàng nài nỉ" hoặc "rót mật vào tai". Từ này lại được bắt nguồn từ tiếng Old English "wiðlan", mang ý nghĩa là "làm cho người khác làm theo ý mình". Mặc dù có nguồn gốc từ Trung cổ, nhưng ý nghĩa hiện tại của "wheedle" vẫn giữ nguyên yếu tố nài nỉ, đạt được điều mình muốn qua sự khéo léo hoặc sự quyến rũ.
Từ "wheedle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít thấy trong các phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể dễ dàng nhận ra trong văn bản viết và đọc, nơi nó thường liên quan đến việc thuyết phục hoặc thao túng một cách khéo léo để đạt được điều gì đó. Trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc thương mại, "wheedle" thường được sử dụng để diễn tả hành động mời gọi hoặc lôi kéo sự chú ý của người khác một cách dễ dàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp