Bản dịch của từ Wheedled trong tiếng Việt
Wheedled
Wheedled (Verb)
She wheedled her friend into proofreading her IELTS essay.
Cô ấy đã nịnh nọt bạn mình để sửa bài luận IELTS của mình.
He never wheedled others for answers during the speaking test.
Anh ấy không bao giờ nịnh nọt người khác để được câu trả lời trong bài thi nói.
Did she wheedle the examiner for extra time in the writing test?
Cô ấy đã nịnh nọt người chấm thi để được thêm thời gian trong bài thi viết chưa?
She wheedled her friend into lending her money for the IELTS exam.
Cô ấy đã thuyết phục bạn bè mình cho vay tiền cho kỳ thi IELTS.
He never wheedled anyone into writing his IELTS essay for him.
Anh ấy không bao giờ lôi kéo ai viết bài luận IELTS cho mình.
Dạng động từ của Wheedled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wheedle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wheedled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wheedled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wheedles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wheedling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp