Bản dịch của từ Wheedled trong tiếng Việt
Wheedled

Wheedled (Verb)
She wheedled her friend into proofreading her IELTS essay.
Cô ấy đã nịnh nọt bạn mình để sửa bài luận IELTS của mình.
He never wheedled others for answers during the speaking test.
Anh ấy không bao giờ nịnh nọt người khác để được câu trả lời trong bài thi nói.
Did she wheedle the examiner for extra time in the writing test?
Cô ấy đã nịnh nọt người chấm thi để được thêm thời gian trong bài thi viết chưa?
She wheedled her friend into lending her money for the IELTS exam.
Cô ấy đã thuyết phục bạn bè mình cho vay tiền cho kỳ thi IELTS.
He never wheedled anyone into writing his IELTS essay for him.
Anh ấy không bao giờ lôi kéo ai viết bài luận IELTS cho mình.
Dạng động từ của Wheedled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wheedle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wheedled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wheedled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wheedles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wheedling |
Họ từ
Từ "wheeled" là dạng quá khứ của động từ "wheedle", có nghĩa là thuyết phục hay dụ dỗ một cách khéo léo để đạt được điều mong muốn, thường bằng cách sử dụng sự nịnh bợ hoặc sự ngọt ngào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác với các giọng điệu địa phương, nơi mà ngữ điệu và trọng âm có thể thay đổi.
Từ "wheedled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wheodle", có nghĩa là lừa dối hoặc thuyết phục một cách khéo léo. Nguyên mẫu này xuất phát từ tiếng Đức cổ "widel", nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "cám dỗ". Qua thời gian, "wheedled" đã phát triển để chỉ hành động thuyết phục ai đó làm điều gì đó thông qua lời nói ngọt ngào hoặc thái độ tinh tế. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ ràng phương thức tác động tinh tế, khéo léo trong giao tiếp xã hội.
Từ "wheedled" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hành động đàm phán hoặc thuyết phục một cách tinh vi. Ngoài ra, "wheedled" cũng được dùng trong văn phong hàn lâm và văn xuôi để chỉ hành động những người có khả năng thuyết phục khéo léo, thường trong các giao tiếp xã hội hoặc thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp