Bản dịch của từ Wheedles trong tiếng Việt
Wheedles

Wheedles (Verb)
She wheedles her friends to join the charity event this Saturday.
Cô ấy thuyết phục bạn bè tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này.
He does not wheedle people for donations at the fundraiser.
Anh ấy không thuyết phục mọi người quyên góp tại buổi gây quỹ.
Does she wheedle her classmates to help with the project?
Cô ấy có thuyết phục các bạn cùng lớp giúp đỡ trong dự án không?
Dạng động từ của Wheedles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wheedle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wheedled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wheedled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wheedles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wheedling |
Họ từ
Từ "wheedles" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là nài nỉ, dụ dỗ hoặc tìm cách thuyết phục ai đó thực hiện điều gì đó bằng sự khéo léo hoặc không chính thức. Phiên bản số nhiều của "wheedle" là "wheedles". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và nghĩa cơ bản không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, như trong ngữ cảnh thường gặp hoặc trong văn phong.
Từ "wheedles" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "wheedle", có nguồn gốc từ tiếng Scots "wheedle", nghĩa là "thuyết phục" hoặc "nịnh nọt". Từ này có thể được truy nguyên về gốc Latin "videre", có nghĩa là "nhìn". Sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện nay phản ánh hành động khéo léo làm mềm lòng hoặc lôi kéo ai đó bằng lời nói êm ái, thể hiện sự tinh vi trong kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật thuyết phục.
Từ "wheedles" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người học có thể bắt gặp trong ngữ cảnh mô tả các hành vi giao tiếp hoặc thuyết phục. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự khéo léo trong việc lấy lòng hoặc thuyết phục người khác, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp