Bản dịch của từ Whets trong tiếng Việt
Whets

Whets (Verb)
The lively debate whets my interest in social issues like poverty.
Cuộc tranh luận sôi nổi kích thích sự quan tâm của tôi về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
The documentary does not whet viewers' appetite for social change.
Bộ phim tài liệu không kích thích sự khao khát thay đổi xã hội của khán giả.
Does the news article whet your interest in community service?
Bài báo có kích thích sự quan tâm của bạn về dịch vụ cộng đồng không?
Họ từ
"Whets" là động từ có nghĩa là làm cho cái gì đó sắc bén hơn hoặc kích thích sự thèm muốn. Trong tiếng Anh, "whet" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc làm sắc bén một lưỡi dao đến việc kích thích sự quan tâm đối với một chủ đề nào đó. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng, tuy nhiên, "whet" có thể được nghe thấy thường xuyên hơn trong ngữ cảnh ẩm thực ở Anh, như "whet one's appetite", nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy đói hơn.
Từ "whets" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "whetan", có nghĩa là mài sắc hay làm cho sắc bén. Cụm từ này bắt nguồn từ gốc Latin "coactare", có nghĩa là thúc đẩy. Trong lịch sử, 'whets' liên quan đến hành động làm sắc bén công cụ hay lưỡi dao, và ngày nay, nó được hiểu rộng rãi hơn như là làm tăng cường hay kích thích sự quan tâm, sự tò mò. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa này phản ánh sự phát triển từ một khái niệm vật lý sang một khái niệm trừu tượng hơn.
Từ "whets" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp trong các bài kiểm tra ngôn ngữ tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh khác, "whets" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc kích thích sự thèm ăn hoặc sự hứng thú, như trong quảng cáo thực phẩm hoặc khi mô tả các trải nghiệm ẩm thực. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong văn viết hoặc nói về lĩnh vực ẩm thực và giới thiệu sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
