Bản dịch của từ Whets trong tiếng Việt
Whets
Verb
Whets (Verb)
wˈɛts
wˈɛts
Ví dụ
The lively debate whets my interest in social issues like poverty.
Cuộc tranh luận sôi nổi kích thích sự quan tâm của tôi về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
The documentary does not whet viewers' appetite for social change.
Bộ phim tài liệu không kích thích sự khao khát thay đổi xã hội của khán giả.
Does the news article whet your interest in community service?
Bài báo có kích thích sự quan tâm của bạn về dịch vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] As the uncharted elements of these areas the curious travellers' appetite for adventure, a large fee is to be paid to have such a unique experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
Idiom with Whets
Không có idiom phù hợp