Bản dịch của từ Whetted trong tiếng Việt

Whetted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whetted (Verb)

hwˈɛtɪd
wˈɛtɪd
01

Mài lưỡi dao của (một công cụ hoặc vũ khí)

Sharpen the blade of a tool or weapon.

Ví dụ

The community whetted their skills during the social workshop last Saturday.

Cộng đồng đã mài giũa kỹ năng trong buổi hội thảo xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not whet their communication skills before the social event.

Họ không mài giũa kỹ năng giao tiếp trước sự kiện xã hội.

Did the team whet their leadership skills for the upcoming social project?

Nhóm đã mài giũa kỹ năng lãnh đạo cho dự án xã hội sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whetted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] As the uncharted elements of these areas the curious travellers' appetite for adventure, a large fee is to be paid to have such a unique experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with Whetted

Không có idiom phù hợp