Bản dịch của từ Whetted trong tiếng Việt
Whetted

Whetted (Verb)
The community whetted their skills during the social workshop last Saturday.
Cộng đồng đã mài giũa kỹ năng trong buổi hội thảo xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not whet their communication skills before the social event.
Họ không mài giũa kỹ năng giao tiếp trước sự kiện xã hội.
Did the team whet their leadership skills for the upcoming social project?
Nhóm đã mài giũa kỹ năng lãnh đạo cho dự án xã hội sắp tới chưa?
Họ từ
"Whetted" là dạng quá khứ của động từ "whet", có nghĩa là làm sắc bén hoặc làm tăng sự quan tâm, ham muốn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường đề cập đến việc làm sắc dao hay kéo. "Whetted" cũng có thể được dùng để chỉ sự kích thích sự tò mò hoặc hứng thú của ai đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, một số hình thức viết có thể khác nhau như "whet the appetite" phổ biến hơn ở cả hai cảnh.
Từ "whetted" xuất phát từ động từ tiếng Anh "whet", có nguồn gốc từ tiếng Old English "hwettan", có nghĩa là "làm sắc bén". Đường đi này liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "acuitare", cũng mang nghĩa tương tự là làm sắc hơn. Trong lịch sử, "whetted" đã được sử dụng để chỉ hành động làm sắc các dụng cụ như dao. Ngày nay, từ này còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc kích thích một cảm xúc hoặc mong muốn, làm nổi bật mối quan hệ giữa sự "sắc bén" và "kích thích".
Từ "whetted" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả việc kích thích sự quan tâm hoặc sự thèm muốn, như trong câu "whetted one's appetite". Do đó, từ này thường xuất hiện trong văn học và các bài viết phân tích mang tính nghệ thuật hơn là trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
