Bản dịch của từ Whim wham trong tiếng Việt
Whim wham
Whim wham (Noun)
Her decision to quit her job was a whim wham.
Quyết định của cô ấy nghỉ việc là một hành động ưa thích.
The sudden change in the project plan was a whim wham.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch dự án là một ý tưởng kỳ lạ.
His choice of outfit for the party was a whim wham.
Lựa chọn trang phục của anh ấy cho bữa tiệc là một ý tưởng ưa thích.
His decision to quit his job was just a whim wham.
Quyết định của anh ấy nghỉ việc chỉ là một cảm hứng lạ lẫm.
She changed her major on a whim wham.
Cô ấy đã thay đổi chuyên ngành chỉ với một cảm hứng lạ lẫm.
The sudden purchase of a sports car was a whim wham.
Việc mua đột ngột một chiếc xe thể thao là một cảm hứng lạ lẫm.
Từ "whim-wham" là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ những điều kỳ quặc, vật lạ hoặc thứ gì đó không có giá trị thực tiễn, thường mang nghĩa tiêu cực. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh văn viết nhưng có thể gặp trong tiếng nói đời thường, thường được sử dụng để diễn đạt sự không hài lòng hoặc châm chọc. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng các từ đồng nghĩa khác có thể được ưa chuộng hơn ở mỗi phương ngữ.
Từ "whim wham" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 17, nhưng sự xuất hiện của nó có thể liên quan đến từ gốc Latin "quim", nghĩa là một hình thức kỳ lạ hoặc phi lý. Kết hợp với "whim", từ này thường được hiểu là những ý tưởng hoặc yêu cầu vô lý, không có cơ sở. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính chất phù phiếm và bất ngờ, đặc trưng của cảm xúc con người trong việc đưa ra quyết định hoặc sáng tạo.
Từ “whim wham” ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ những thứ không có giá trị hay trừu tượng, thường trong các tình huống phi chính thức khi diễn đạt thái độ hoài nghi hoặc châm biếm. Do đó, mức độ sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết sáng tạo hoặc giao tiếp tiếp xúc hàng ngày.