Bản dịch của từ Whim wham trong tiếng Việt

Whim wham

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whim wham (Noun)

wˈɪmhəm
wˈɪmhəm
01

Một ý tưởng hoặc hành động thất thường hoặc lập dị.

A capricious or eccentric idea or action.

Ví dụ

Her decision to quit her job was a whim wham.

Quyết định của cô ấy nghỉ việc là một hành động ưa thích.

The sudden change in the project plan was a whim wham.

Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch dự án là một ý tưởng kỳ lạ.

His choice of outfit for the party was a whim wham.

Lựa chọn trang phục của anh ấy cho bữa tiệc là một ý tưởng ưa thích.

02

Một sự thôi thúc hoặc quan niệm kỳ quặc hoặc kỳ quặc.

A fanciful or odd impulse or notion.

Ví dụ

His decision to quit his job was just a whim wham.

Quyết định của anh ấy nghỉ việc chỉ là một cảm hứng lạ lẫm.

She changed her major on a whim wham.

Cô ấy đã thay đổi chuyên ngành chỉ với một cảm hứng lạ lẫm.

The sudden purchase of a sports car was a whim wham.

Việc mua đột ngột một chiếc xe thể thao là một cảm hứng lạ lẫm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Whim wham cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whim wham

Không có idiom phù hợp