Bản dịch của từ White elephant sale trong tiếng Việt
White elephant sale

White elephant sale (Idiom)
The community organized a white elephant sale last Saturday for charity.
Cộng đồng đã tổ chức một phiên chợ đồ cũ vào thứ Bảy tuần trước để làm từ thiện.
They did not raise enough money at the white elephant sale.
Họ đã không gây quỹ đủ tại phiên chợ đồ cũ.
Did you attend the white elephant sale at the local church?
Bạn có tham gia phiên chợ đồ cũ tại nhà thờ địa phương không?
Cụm từ "white elephant sale" chỉ một buổi bán đồ cũ hoặc hàng hóa không còn giá trị sử dụng, thường được tổ chức như một hoạt động gây quỹ cho các tổ chức phi lợi nhuận. Từ "white elephant" trong tiếng Anh ám chỉ một món quà tốn kém nhưng không có giá trị thiết thực, xuất phát từ truyền thuyết châu Á. Cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, trong thực tế, các tổ chức tại Mỹ thường tổ chức các sự kiện này vào thời kỳ lễ hội nhiều hơn so với các tổ chức tại Anh.
Thuật ngữ "white elephant sale" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "white elephant", chỉ những món quà tốn kém, gây gánh nặng cho người sở hữu. Xuất phát từ tập quán ở Đông Nam Á, nơi vua tặng voi trắng cho thần dân, tạo gánh nặng chi phí nuôi dưỡng. Qua thời gian, ý nghĩa chuyển thành việc bán đấu giá hoặc bán các vật không cần thiết để thanh lý. Cách sử dụng này phản ánh sự liên quan giữa giá trị, phí tổn và việc sở hữu.
Cụm từ "white elephant sale" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi thường ưu tiên từ vựng mang tính học thuật hoặc chung. Tuy nhiên, cụm từ này phổ biến trong các bối cảnh xã hội, đặc biệt là những sự kiện gây quỹ hoặc từ thiện, nơi mà đồ vật không còn giá trị sử dụng cao được bán để quyên góp. Cụm từ này thường gắn liền với các hoạt động cộng đồng và gây quỹ, thể hiện tinh thần tương thân tương ái trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp