Bản dịch của từ White lie trong tiếng Việt
White lie

White lie (Noun)
She told a white lie to spare her friend's feelings.
Cô ấy nói một sự dối trắng để bảo vệ cảm xúc của bạn.
He said a white lie about liking the gift.
Anh ấy nói một sự dối trắng về việc thích món quà.
A white lie can sometimes be seen as a kindness.
Một sự dối trắng đôi khi có thể được coi là một sự tốt lành.
White lie (Verb)
She told a white lie to make her friend feel better.
Cô ấy nói một lời nói dối vô hại để làm cho bạn của cô ấy cảm thấy tốt hơn.
He often tells a white lie to avoid conflicts with others.
Anh ấy thường nói một lời nói dối vô hại để tránh xung đột với người khác.
The child learned to tell a white lie to protect feelings.
Đứa trẻ đã học cách nói một lời nói dối vô hại để bảo vệ cảm xúc.
"White lie" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ những lời nói dối nhỏ nhặt, thường không gây hại và được sử dụng nhằm mục đích bảo vệ cảm xúc của người khác. Cụm từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "white lie" có thể được chấp nhận hơn ở một số môi trường xã hội, nơi sự tế nhị được coi trọng.
Cụm từ "white lie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm từ "white" (trắng) và "lie" (nói dối). Từ "white" trong ngữ cảnh này biểu thị sự vô hại và tích cực, cho thấy rằng lời dối nhẹ nhàng này không gây tổn thương cho người khác. Cụm từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 18, phản ánh quan niệm xã hội về việc bảo vệ cảm xúc của người khác thông qua những lời nói dối không nghiêm trọng, do đó kết nối với ý nghĩa hiện tại của nó.
Thuật ngữ "white lie" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói đến những lời nói dối nhỏ nhằm bảo vệ cảm xúc người khác. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về mối quan hệ xã hội hoặc các tình huống đạo đức. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi IELTS không cao, do tính chất cụ thể của khái niệm. Trong văn hóa, "white lie" thường liên quan đến các tình huống như lễ hội, kỷ niệm, hay các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
