Bản dịch của từ White wine trong tiếng Việt

White wine

Noun [U/C]

White wine (Noun)

wˈaɪtwˌaɪn
wˈaɪtwˌaɪn
01

Bất kỳ loại rượu vang nào có màu vàng, thường được làm bằng cách lên men nước ép nho trắng hoặc chọn lọc các loại nho sẫm màu có ruột trắng.

Any yellowish-coloured wine, typically made by fermenting the juice of white grapes or select varieties of white-fleshed dark grape.

Ví dụ

She ordered a glass of white wine at the social event.

Cô ấy đặt một ly rượu vang trắng tại sự kiện xã hội.

The guests enjoyed the refreshing taste of white wine.

Các khách mời thích thú với hương vị sảng khoái của rượu vang trắng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White wine

Không có idiom phù hợp