Bản dịch của từ Whitey trong tiếng Việt

Whitey

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitey (Adjective)

ˈaɪti
hwˈaɪti
01

Với một chút màu trắng.

With a whitish tinge.

Ví dụ

The whitey walls in the community center look very bright and welcoming.

Những bức tường trắng ở trung tâm cộng đồng trông rất sáng và chào đón.

The whitey paint on the fence does not look very appealing.

Sơn trắng trên hàng rào trông không hấp dẫn lắm.

Are the whitey curtains in the room too bright for you?

Rèm trắng trong phòng có quá sáng với bạn không?

Whitey (Noun)

ˈaɪti
hwˈaɪti
01

Người da đen dùng để chỉ người da trắng hoặc nói chung người da trắng.

Used by black people to refer to a white person or to white people collectively.

Ví dụ

Many whiteys attended the Black Lives Matter protest last summer.

Nhiều người da trắng đã tham gia cuộc biểu tình Black Lives Matter mùa hè qua.

Not all whiteys understand the struggles of black communities.

Không phải tất cả người da trắng đều hiểu những khó khăn của cộng đồng người da đen.

Do whiteys really support racial equality in today's society?

Liệu người da trắng có thực sự ủng hộ bình đẳng chủng tộc trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whitey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitey

Không có idiom phù hợp