Bản dịch của từ Whoever trong tiếng Việt

Whoever

Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whoever (Pronoun)

huˈɛvɚ
huˈɛvəɹ
01

Người hoặc những người; bất kỳ người nào.

The person or people who; any person who.

Ví dụ

Whoever wins the election will become the new president.

Ai thắng cuộc bầu cử sẽ trở thành tổng thống mới.

Whoever is responsible for this mess needs to clean it up.

Người nào chịu trách nhiệm cho tình hình lộn xộn này cần phải dọn dẹp.

Give the prize to whoever finishes the race first.

Hãy trao giải cho người nào kết thúc cuộc đua đầu tiên.

02

Dùng để nhấn mạnh thay vì 'ai' trong câu hỏi, thường thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bối rối.

Used for emphasis instead of ‘who’ in questions, typically expressing surprise or confusion.

Ví dụ

Whoever would have thought she'd be the one to win?

Ai đã từng nghĩ cô ấy sẽ là người chiến thắng?

Whoever is responsible for this mess needs to clean it up.

Người nào chịu trách nhiệm cho tình hình lộn xộn này cần phải dọn dẹp.

Whoever left the door unlocked should be more careful next time.

Người nào đã để cửa không khóa cần phải cẩn thận hơn lần sau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whoever/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whoever

Không có idiom phù hợp