Bản dịch của từ Whole grain trong tiếng Việt

Whole grain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whole grain (Noun)

hˈoʊl ɡɹˈeɪn
hˈoʊl ɡɹˈeɪn
01

Một loại hạt ngũ cốc bao gồm cám, nội nhũ và mầm của hạt.

A cereal grain that includes the bran endosperm and germ of the grain.

Ví dụ

Whole grain bread is healthier than white bread for our community.

Bánh mì nguyên cám lành mạnh hơn bánh mì trắng cho cộng đồng của chúng ta.

Many people do not eat whole grain products regularly.

Nhiều người không ăn sản phẩm nguyên cám thường xuyên.

Are whole grain foods popular in schools across America?

Thực phẩm nguyên cám có phổ biến trong các trường học ở Mỹ không?

02

Đề cập đến các loại ngũ cốc được chế biến tối thiểu.

Refers to grains that are minimally processed.

Ví dụ

Whole grain bread is healthier than white bread for social gatherings.

Bánh mì nguyên hạt là lựa chọn tốt hơn cho các buổi gặp mặt.

Many people do not choose whole grain options at restaurants.

Nhiều người không chọn các lựa chọn nguyên hạt tại nhà hàng.

Are whole grain foods more popular in social events today?

Các thực phẩm nguyên hạt có phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội không?

03

Liên quan đến lợi ích sức khỏe trong chế độ ăn uống.

Associated with health benefits in diet.

Ví dụ

Eating whole grain bread improves your health and energy levels.

Ăn bánh mì nguyên hạt cải thiện sức khỏe và năng lượng của bạn.

Many people do not understand the benefits of whole grain foods.

Nhiều người không hiểu lợi ích của thực phẩm nguyên hạt.

Are whole grain products more popular in your community?

Sản phẩm nguyên hạt có phổ biến hơn trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whole grain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] The government is considering subsidizing healthier food options such as fresh fruits, vegetables, and to make them more affordable and accessible to the general population, with the aim of promoting better dietary choices and improving public health [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Whole grain

Không có idiom phù hợp