Bản dịch của từ Whole grain trong tiếng Việt
Whole grain

Whole grain (Noun)
Whole grain bread is healthier than white bread for our community.
Bánh mì nguyên cám lành mạnh hơn bánh mì trắng cho cộng đồng của chúng ta.
Many people do not eat whole grain products regularly.
Nhiều người không ăn sản phẩm nguyên cám thường xuyên.
Are whole grain foods popular in schools across America?
Thực phẩm nguyên cám có phổ biến trong các trường học ở Mỹ không?
Đề cập đến các loại ngũ cốc được chế biến tối thiểu.
Refers to grains that are minimally processed.
Whole grain bread is healthier than white bread for social gatherings.
Bánh mì nguyên hạt là lựa chọn tốt hơn cho các buổi gặp mặt.
Many people do not choose whole grain options at restaurants.
Nhiều người không chọn các lựa chọn nguyên hạt tại nhà hàng.
Are whole grain foods more popular in social events today?
Các thực phẩm nguyên hạt có phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội không?
Eating whole grain bread improves your health and energy levels.
Ăn bánh mì nguyên hạt cải thiện sức khỏe và năng lượng của bạn.
Many people do not understand the benefits of whole grain foods.
Nhiều người không hiểu lợi ích của thực phẩm nguyên hạt.
Are whole grain products more popular in your community?
Sản phẩm nguyên hạt có phổ biến hơn trong cộng đồng của bạn không?
"Whole grain" (hạt nguyên cám) đề cập đến các loại ngũ cốc chưa qua chế biến mà vẫn giữ nguyên các phần của hạt: cám, mầm và nội nhũ. Việc tiêu thụ hạt nguyên cám có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe, như cải thiện tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, một số sản phẩm cụ thể có thể mang tên gọi khác nhau giữa hai vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
