Bản dịch của từ Endosperm trong tiếng Việt
Endosperm

Endosperm (Noun)
Bộ phận của hạt đóng vai trò dự trữ thức ăn cho phôi cây đang phát triển, thường chứa tinh bột, protein và các chất dinh dưỡng khác.
The part of a seed which acts as a food store for the developing plant embryo usually containing starch with protein and other nutrients.
The endosperm provides essential nutrients for developing plants in agriculture.
Endosperm cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng trong nông nghiệp.
Many people do not know about the endosperm's role in seeds.
Nhiều người không biết về vai trò của endosperm trong hạt.
Is the endosperm important for food security in developing countries?
Liệu endosperm có quan trọng cho an ninh thực phẩm ở các nước đang phát triển không?
Nội nhũ (endosperm) là phần của hạt thực vật, có chức năng cung cấp dinh dưỡng cho phôi trong quá trình phát triển. Nội nhũ được hình thành từ tế bào của tế bào sinh dưỡng và có thể có cấu trúc khác nhau, bao gồm tinh bột, protein và chất béo. Trong tiếng Anh, từ "endosperm" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Nội nhũ đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt trong các cây lương thực.
Từ "endosperm" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "sperm" có nghĩa là "hạt". Được sử dụng trong sinh học, thuật ngữ này đề cập đến lớp tế bào dinh dưỡng trong hạt của thực vật, cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi trong quá trình phát triển. Khái niệm này ra đời từ thế kỷ 19, liên kết mật thiết giữa cấu trúc thực vật và sự hỗ trợ sinh trưởng, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong vòng đời của cây trồng.
Từ "endosperm" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và thực vật học, chủ yếu trong các đề thi IELTS thuộc phần "Reading" và "Writing", liên quan đến quá trình phát triển của hạt và dinh dưỡng thực vật. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không quá cao, nhưng có thể gặp trong các bài luận hoặc thảo luận về di truyền học và phát triển thực vật. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp để chỉ nguồn dinh dưỡng cho phôi thực vật, góp phần trong quá trình sản xuất thực phẩm.