Bản dịch của từ Endosperm trong tiếng Việt

Endosperm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endosperm (Noun)

ˈɛndəspɝɹm
ˈɛndəspɝm
01

Bộ phận của hạt đóng vai trò dự trữ thức ăn cho phôi cây đang phát triển, thường chứa tinh bột, protein và các chất dinh dưỡng khác.

The part of a seed which acts as a food store for the developing plant embryo usually containing starch with protein and other nutrients.

Ví dụ

The endosperm provides essential nutrients for developing plants in agriculture.

Endosperm cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng trong nông nghiệp.

Many people do not know about the endosperm's role in seeds.

Nhiều người không biết về vai trò của endosperm trong hạt.

Is the endosperm important for food security in developing countries?

Liệu endosperm có quan trọng cho an ninh thực phẩm ở các nước đang phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endosperm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endosperm

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.