Bản dịch của từ Whooping trong tiếng Việt
Whooping

Whooping (Verb)
Hét lên, hét lên, hoặc nói to và mạnh mẽ.
To shout yell or speak loudly and forcefully.
She whooped with joy when she received a high IELTS score.
Cô ấy hét lên với niềm vui khi cô ấy nhận được điểm IELTS cao.
He never whoops during serious discussions in IELTS speaking tests.
Anh ấy không bao giờ hét lên trong các cuộc thảo luận nghiêm túc trong bài thi nói IELTS.
Whooping at inappropriate times can be seen as disrespectful in IELTS.
Hét lên vào những thời điểm không phù hợp có thể bị coi là thiếu tôn trọng trong IELTS.
Dạng động từ của Whooping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whooping |
Whooping (Adjective)
Rất lớn hoặc ấn tượng.
Very large or impressive.
The whooping crowd cheered for the winning team.
Đám đông ồn ào cổ vũ cho đội thắng.
Her presentation received a whooping applause from the audience.
Bài thuyết trình của cô ấy nhận được sự vỗ tay nhiệt liệt từ khán giả.
Was there a whooping turnout at the charity event last night?
Có sự tham gia đông đảo ở sự kiện từ thiện đêm qua không?
Họ từ
Từ "whooping" có nghĩa là tạo ra âm thanh lớn và vui vẻ, đồng thời còn được sử dụng để miêu tả một cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự phấn khích. Trong tiếng Anh Mỹ, "whooping" thường chỉ về một âm thanh lớn phát ra khi cổ vũ hoặc thể hiện niềm vui, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khả năng báo hiệu cảnh báo. "Whooping" cũng xuất hiện trong cụm từ "whooping cough" (ho gà), ám chỉ bệnh lý.
Từ "whooping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wōpian", có nghĩa là "kêu, hò hét" và liên quan đến âm thanh của loài chim tên là "whooping crane". Latin có từ "hupertus", có nghĩa là "hét lên" cũng như "wypping" trong tiếng Anh cổ diễn tả việc tạo ra âm thanh lớn. Ngày nay, "whooping" thường được sử dụng để miêu tả âm thanh lớn hoặc sự kiện ồn ào, thể hiện quá trình phát triển ý nghĩa từ việc mô tả âm thanh cụ thể đến một cách diễn đạt mang tính chất mạnh mẽ hơn.
Từ "whooping" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề y tế hoặc xã hội. Từ này được sử dụng để chỉ bệnh ho gà (whooping cough) trong ngữ cảnh y tế, nhưng cũng mang ý nghĩa gợi cảm hứng, thể hiện sự phấn khích hoặc kích thích trong các bài viết và hội thoại thông thường. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc mô tả các cảm giác mạnh mẽ cũng như các tình huống liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp