Bản dịch của từ Wideness trong tiếng Việt
Wideness

Wideness (Noun)
The wideness of the park allows many people to gather comfortably.
Sự rộng rãi của công viên cho phép nhiều người tụ tập thoải mái.
The wideness of the street does not accommodate enough vehicles.
Sự rộng rãi của con đường không đủ chỗ cho nhiều phương tiện.
What is the wideness of the new community center's main hall?
Sự rộng rãi của hội trường chính của trung tâm cộng đồng mới là bao nhiêu?
Wideness (Adjective)
The wideness of social media connects people across the globe effectively.
Sự rộng lớn của mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu hiệu quả.
The wideness of opinions in discussions is often not appreciated.
Sự đa dạng ý kiến trong các cuộc thảo luận thường không được đánh giá cao.
Is the wideness of social issues being addressed in your community?
Sự rộng lớn của các vấn đề xã hội có được giải quyết trong cộng đồng bạn không?
Họ từ
Từ "wideness" là danh từ chỉ độ rộng hoặc bề ngang của một vật thể, không gian hoặc khái niệm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đặc tính vật lý như chiều rộng của một con đường hay một tòa nhà. Trong tiếng Anh, "wideness" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và ngữ cảnh tương tự, mặc dù trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "width" trong cả hai biến thể.
Từ "wideness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "wide" và hậu tố "-ness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. "Wide" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wīd", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *widhaz, có nghĩa là “rộng rãi.” Trong lịch sử, khái niệm về độ rộng không chỉ phản ánh kích thước vật lý mà còn được mở rộng sang các lĩnh vực tâm lý và triết học, liên kết với ý nghĩa về sự bao quát và đa dạng trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Từ "wideness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng nói và viết, nơi mà các từ vựng về kích thước thường được lựa chọn từ các dạng khác như "width". Trong ngữ cảnh khác, "wideness" thường được sử dụng để mô tả độ rộng của một không gian vật lý hoặc khái niệm trừu tượng, như trong các nghiên cứu về kiến trúc hoặc địa lý, nhằm nhấn mạnh sự rộng lớn và khả năng chứa đựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



