Bản dịch của từ Widescreen trong tiếng Việt

Widescreen

Noun [U/C]

Widescreen (Noun)

wˈaɪdsɹˌikən
wˈaɪdsɹˌikən
01

Màn hình rạp chiếu phim hoặc tivi có tầm nhìn rộng so với chiều cao của nó.

A cinema or television screen presenting a wide field of vision in relation to its height.

Ví dụ

The widescreen in the cinema allowed for a more immersive experience.

Màn hình rộng ở rạp chiếu phim cho phép trải nghiệm sâu hơn.

The new television has a widescreen perfect for watching movies at home.

Chiếc tivi mới có màn hình rộng hoàn hảo để xem phim tại nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widescreen

Không có idiom phù hợp