Bản dịch của từ Widescreen trong tiếng Việt
Widescreen

Widescreen (Noun)
Màn hình rạp chiếu phim hoặc tivi có tầm nhìn rộng so với chiều cao của nó.
A cinema or television screen presenting a wide field of vision in relation to its height.
The widescreen in the cinema allowed for a more immersive experience.
Màn hình rộng ở rạp chiếu phim cho phép trải nghiệm sâu hơn.
The new television has a widescreen perfect for watching movies at home.
Chiếc tivi mới có màn hình rộng hoàn hảo để xem phim tại nhà.
The widescreen TV is popular among families who enjoy movie nights together.
Chiếc tivi màn hình rộng phổ biến giữa các gia đình thích xem phim cùng nhau.
"Widescreen" là một thuật ngữ chỉ định định dạng màn hình có tỷ lệ khung hình rộng hơn so với màn hình tiêu chuẩn, thường là 16:9 hoặc 2.35:1. Định dạng này phổ biến trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình nhằm cung cấp trải nghiệm hình ảnh chân thực hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ "widescreen" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện một số khác biệt trong cách thức áp dụng trong các sản phẩm truyền thông giữa hai khu vực.
Từ "widescreen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "wide" (rộng) và "screen" (màn hình). Từ "wide" bắt nguồn từ tiếng Old English "wīd", có nghĩa là mở rộng, trong khi "screen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scire", nghĩa là che phủ, phân loại. Khái niệm "widescreen" xuất hiện vào giữa thế kỷ XX, phản ánh sự phát triển công nghệ điện ảnh và truyền hình, cho phép ngang mở rộng góc nhìn hình ảnh, tạo ra trải nghiệm xem phong phú hơn cho khán giả.
Từ "widescreen" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh phim ảnh và công nghệ hiển thị thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong những chủ đề liên quan đến điện ảnh, công nghệ truyền thông và trải nghiệm xem phim. Ngoài ra, "widescreen" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về thiết kế màn hình, tương tác của người xem với nội dung hình ảnh, và sự phát triển công nghệ.