Bản dịch của từ Wiltshire trong tiếng Việt

Wiltshire

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiltshire (Noun)

wˈɪltʃaɪɹ
wˈɪltʃiɹ
01

Một quận lịch sử ở phía tây nam nước anh.

A historic county in southwestern england.

Ví dụ

Wiltshire is known for its ancient stones and historical sites.

Wiltshire nổi tiếng với những viên đá cổ và di tích lịch sử.

Many people do not visit Wiltshire for its social events.

Nhiều người không đến Wiltshire vì các sự kiện xã hội.

Is Wiltshire hosting any social festivals this summer?

Có phải Wiltshire đang tổ chức lễ hội xã hội nào mùa hè này không?

Wiltshire (Adjective)

wˈɪltʃaɪɹ
wˈɪltʃiɹ
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của wiltshire, anh.

Related to or characteristic of wiltshire england.

Ví dụ

The Wiltshire countryside is beautiful during the summer months.

Vùng nông thôn Wiltshire rất đẹp vào mùa hè.

Many people do not appreciate Wiltshire's rich history.

Nhiều người không đánh giá cao lịch sử phong phú của Wiltshire.

Is Wiltshire known for its unique social events?

Wiltshire có nổi tiếng với các sự kiện xã hội độc đáo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wiltshire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiltshire

Không có idiom phù hợp