Bản dịch của từ Win a match trong tiếng Việt
Win a match

Win a match (Verb)
Đạt chiến thắng trong một cuộc thi hoặc đấu trường
To achieve victory in a competition or contest
Many teams win a match at the local soccer tournament every summer.
Nhiều đội bóng thắng một trận đấu tại giải bóng đá địa phương mỗi mùa hè.
The community center does not win a match in the annual competition.
Trung tâm cộng đồng không thắng một trận đấu trong cuộc thi hàng năm.
How does your favorite team win a match against their rivals?
Đội bóng yêu thích của bạn thắng một trận đấu như thế nào trước đối thủ?
Win a match (Noun)
Một lần chiến thắng, đặc biệt trong một cuộc thi thể thao
An instance of winning, especially in a sports competition
The team celebrated their win a match in the local soccer tournament.
Đội bóng đã ăn mừng chiến thắng trong giải bóng đá địa phương.
They did not expect to win a match against the top-ranked team.
Họ không mong đợi giành chiến thắng trước đội đứng đầu.
Did you see their win a match last Saturday at the stadium?
Bạn có thấy chiến thắng của họ vào thứ Bảy tuần trước tại sân vận động không?
Cụm từ "win a match" diễn tả hành động giành chiến thắng trong một cuộc thi, thường là trong thể thao hoặc trò chơi đối kháng. Sau khi một bên ghi được điểm cao hơn so với bên còn lại, kết quả này cho thấy khả năng vượt trội và chiến thuật hiệu quả của họ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn bảo, tiếng Anh Anh đôi khi có thể nhấn mạnh hơn vào trải nghiệm xã hội đi kèm với thắng lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

