Bản dịch của từ Wind back trong tiếng Việt
Wind back
Verb
Wind back (Verb)
wˈɪndbˌæk
wˈɪndbˌæk
Ví dụ
She had to wind back the interview recording for playback.
Cô phải tua lại băng ghi âm cuộc phỏng vấn để nghe lại.
The journalist decided to wind back the video to review it.
Nhà báo quyết định tua lại video để xem lại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wind back
Không có idiom phù hợp