Bản dịch của từ Wind back trong tiếng Việt

Wind back

Verb

Wind back (Verb)

wˈɪndbˌæk
wˈɪndbˌæk
01

(ngoại động) cuộn (băng, băng, phim, v.v.) về phía đầu; để tua lại.

(transitive) to wind (a tape, cassette, or film, etc) towards the beginning; to rewind.

Ví dụ

She had to wind back the interview recording for playback.

Cô phải tua lại băng ghi âm cuộc phỏng vấn để nghe lại.

The journalist decided to wind back the video to review it.

Nhà báo quyết định tua lại video để xem lại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind back

Không có idiom phù hợp