Bản dịch của từ Wind back trong tiếng Việt
Wind back

Wind back (Verb)
She had to wind back the interview recording for playback.
Cô phải tua lại băng ghi âm cuộc phỏng vấn để nghe lại.
The journalist decided to wind back the video to review it.
Nhà báo quyết định tua lại video để xem lại.
He used the remote control to wind back the live broadcast.
Anh ấy sử dụng điều khiển từ xa để tua lại phát sóng trực tiếp.
"Wind back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là quay ngược lại hoặc lùi lại, thường được sử dụng trong bối cảnh quay video hoặc âm thanh, để khôi phục trạng thái trước đó. Trong tiếng Anh BrE và AmE, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, tiếng Anh BrE có xu hướng sử dụng "wind" với âm "wɪnd" trong khi tiếng Anh AmE thường cho âm "waɪnd" khi nói về các nghĩa khác. Cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống kỹ thuật hoặc nói về thời gian.
Cụm từ "wind back" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "windan", có nghĩa là "quay, cuộn lại", có nguồn gốc từ ngữ gốc Đức. Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cuộn lại dây hoặc băng, tạo ra một liên kết với sự phục hồi về thời gian hoặc thông tin. Hiện nay, "wind back" thường được áp dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ việc quay trở lại một thời điểm trước đó trong những tình huống hoặc những kỷ niệm.
Cụm từ "wind back" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được nghe trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hồi tưởng hoặc trở lại một thời điểm trong quá khứ trong phần Nói và Viết. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ký ức, lịch sử cá nhân, hoặc trong việc phân tích sự phát triển của một sự kiện.