Bản dịch của từ Cassette trong tiếng Việt
Cassette

Cassette (Noun)
Một khối nhựa kín chứa một đoạn băng âm thanh, băng video, phim, v.v. được quấn trên một cặp cuộn để đưa vào máy ghi âm, thiết bị phát lại hoặc máy khác.
A sealed plastic unit containing a length of audio tape videotape film etc wound on a pair of spools for insertion into a recorder playback device or other machine.
The cassette played my favorite song at the party last night.
Băng cassette đã phát bài hát yêu thích của tôi tại bữa tiệc tối qua.
I do not own any cassette players anymore.
Tôi không còn sở hữu bất kỳ máy phát băng cassette nào nữa.
Did you listen to the cassette from the 1990s?
Bạn đã nghe băng cassette từ những năm 1990 chưa?
Dạng danh từ của Cassette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cassette | Cassettes |
Kết hợp từ của Cassette (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bootleg cassette Băng cassette lậu | Bootleg cassettes were popular in the 80s for sharing music. Các băng cassette lậu rất phổ biến trong những năm 80 để chia sẻ âm nhạc. |
Audio cassette Băng casset âm thanh | I used an audio cassette to record my speech for ielts. Tôi đã sử dụng một băng cassette âm thanh để ghi lại bài phát biểu của mình cho ielts. |
Video cassette Băng video | Do you still have a video cassette player at home? Bạn vẫn còn có một máy nghe video cassette ở nhà không? |
Blank cassette Băng casset trống | Do you still have a blank cassette for recording your speech? Bạn vẫn còn một cuộn băng trống để ghi âm không? |
Pirated cassette Đĩa cassette bản lậu | He bought a pirated cassette to save money for ielts preparation. Anh ấy đã mua một băng cassette bản lậu để tiết kiệm tiền cho việc chuẩn bị thi ielts. |
Họ từ
Từ "cassette" (tiếng Anh: /kæˈsɛt/) chỉ một thiết bị lưu trữ âm thanh hoặc hình ảnh, thường dưới dạng băng từ, được bao bọc trong một vỏ nhựa hình chữ nhật. Trong tiếng Anh Mỹ, "cassette" được sử dụng phổ biến để chỉ cả băng cassette âm thanh và băng video. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng dùng từ này nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào băng cassette video. Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu là về ngữ cảnh và ít thay đổi trong nghĩa hay hình thức viết.
Từ "cassette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "caisse", có nghĩa là "hộp". Tiếng Pháp đã biến đổi thành "cassette" vào thế kỷ 18, ban đầu chỉ một loại hộp nhỏ. Trải qua thời gian, "cassette" được áp dụng để chỉ các phương tiện lưu trữ âm thanh và hình ảnh, đặc biệt là băng ghi âm. Từ này liên quan trực tiếp đến ý nghĩa hiện đại, nhấn mạnh vào việc bảo quản và phát lại dữ liệu qua các hình thức vật lý nhỏ gọn.
Từ "cassette" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất lỗi thời của nó trong ngữ cảnh công nghệ hiện đại. Trong IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe liên quan đến các chủ đề âm nhạc hay lịch sử công nghệ. Trong bối cảnh khác, "cassette" thường được sử dụng để chỉ các băng cassette âm nhạc, vốn đã từng phổ biến trong thập niên 1970-1990, đặc biệt khi thảo luận về sự phát triển của âm thanh và văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp