Bản dịch của từ Windbreak trong tiếng Việt
Windbreak

Windbreak (Noun)

The community built a windbreak to protect the park from strong winds.
Cộng đồng đã xây dựng một hàng rào chắn gió để bảo vệ công viên khỏi gió mạnh.
The windbreak did not stop the cold air from entering the school.
Hàng rào chắn gió không ngăn được không khí lạnh vào trường.
Can a windbreak improve the comfort of outdoor events in winter?
Liệu hàng rào chắn gió có cải thiện sự thoải mái cho các sự kiện ngoài trời vào mùa đông không?
Họ từ
Từ "windbreak" chỉ một cấu trúc hoặc hàng cây được sử dụng để giảm tốc độ gió, bảo vệ các khu vực như ruộng đồng, vườn cây hoặc khu dân cư khỏi tác động của gió mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ, “windbreak” vẫn được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít được sử dụng hơn và thường được thay thế bằng "shelterbelt". Cả hai đều đề cập đến các biện pháp bảo vệ khỏi gió, nhưng "shelterbelt" có thể mang hàm ý bao hàm hơn về sự bảo vệ không chỉ từ gió mà còn từ thiên nhiên.
Từ "windbreak" có nguồn gốc từ hai phần: "wind" (gió) và "break" (ngăn chặn). "Wind" xuất phát từ tiếng Old English "wind", có liên quan đến gốc Proto-Germanic, và "break" có nguồn gốc từ tiếng Old English "brecan", nghĩa là phá vỡ hoặc làm gián đoạn. Khái niệm windbreak chỉ đến vật thể hoặc cấu trúc được tạo ra để cản gió, bảo vệ khỏi các tác động của gió, điều này phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong lâm nghiệp và nông nghiệp.
Từ "windbreak" thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp và môi trường, đề cập đến cấu trúc hay hàng cây được trồng để bảo vệ đất trồng khỏi gió mạnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các phương pháp bảo vệ mùa màng và cải thiện điều kiện sống. Ngoài ra, từ này ít gặp trong Listening và Reading, do tính chất chuyên ngành. Trong các tình huống khác, "windbreak" có thể được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về quy hoạch đô thị và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp