Bản dịch của từ Windshield trong tiếng Việt
Windshield

Windshield (Noun)
Cửa sổ phía trước khoang hành khách của xe cơ giới; một kính chắn gió.
A window at the front of the passenger compartment of a motor vehicle; a windscreen.
The bird hit the windshield of John's car.
Con chim đập vào kính chắn gió ô tô của John.
The windshield wipers were essential during the storm.
Cần gạt nước kính chắn gió là thứ cần thiết trong cơn bão.
She gazed through the windshield at the passing scenery.
Cô nhìn qua kính chắn gió để ngắm cảnh đi qua.
Họ từ
Từ "windshield" trong tiếng Anh đề cập đến kính chắn gió của xe hơi, có chức năng bảo vệ hành khách khỏi gió, các hạt bụi và các tác nhân bên ngoài khác trong quá trình di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương ứng thường là "windscreen". Sự khác biệt giữa "windshield" và "windscreen" nằm ở ngữ âm và cách sử dụng, với "windshield" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ và "windscreen" được sử dụng chủ yếu ở Anh, trong khi về mặt nghĩa, các thuật ngữ này đều chỉ cùng một bộ phận của xe.
Từ "windshield" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "wind" (gió) và "shield" (lá chắn). "Wind" xuất phát từ tiếng Đức cổ "windaz", có nghĩa là gió, trong khi "shield" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scild", chỉ một vật dụng bảo vệ. Khái niệm ban đầu liên quan đến việc bảo vệ hành khách khỏi tác động của gió trong khi di chuyển, đến nay từ đã phát triển để chỉ tấm kính chắn gió trong xe, thể hiện một chức năng bảo vệ trong giao thông.
Từ "windshield" (kính chắn gió) xuất hiện khá phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến giao thông và phương tiện ô tô, nhưng nó không thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xảy ra trong phần Nghe và Đọc đối với các chủ đề về ô tô hoặc an toàn giao thông. Trong đời sống hàng ngày, "windshield" thường được sử dụng khi thảo luận về bảo trì xe hơi, các vấn đề liên quan đến thời tiết, hoặc khi kế hoạch đi du lịch bằng xe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp