Bản dịch của từ Wine rack trong tiếng Việt

Wine rack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wine rack (Noun)

wˈaɪn ɹˈæk
wˈaɪn ɹˈæk
01

Một đơn vị lưu trữ để giữ chai rượu.

A storage unit for holding wine bottles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món đồ nội thất được thiết kế để tổ chức lưu trữ các chai rượu.

A piece of furniture designed to store wine bottles in an organized manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giá đỡ được thiết kế đặc biệt để chứa và trưng bày các chai rượu.

A rack specifically designed to hold and display wine bottles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wine rack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wine rack

Không có idiom phù hợp