Bản dịch của từ Wine service trong tiếng Việt

Wine service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wine service(Noun)

wˈaɪn sɝˈvəs
wˈaɪn sɝˈvəs
01

Một khu vực hoặc hệ thống dành cho việc phục vụ rượu, thường liên quan đến các dụng cụ và thủ tục cụ thể.

A designated area or system for serving wine, often involving specific utensils and procedures.

Ví dụ
02

Cách phục vụ rượu cho khách hoặc khách hàng trong nhà hàng hoặc quán bar.

The act or manner of serving wine to guests or customers in a restaurant or bar.

Ví dụ
03

Một dịch vụ chuyên nghiệp bao gồm việc chọn lựa, kết hợp và phục vụ rượu với bữa ăn.

A professional service that includes the selection, pairing, and serving of wine with meals.

Ví dụ