Bản dịch của từ Wine service trong tiếng Việt
Wine service
Noun [U/C]

Wine service (Noun)
wˈaɪn sɝˈvəs
wˈaɪn sɝˈvəs
01
Cách phục vụ rượu cho khách hoặc khách hàng trong nhà hàng hoặc quán bar.
The act or manner of serving wine to guests or customers in a restaurant or bar.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một dịch vụ chuyên nghiệp bao gồm việc chọn lựa, kết hợp và phục vụ rượu với bữa ăn.
A professional service that includes the selection, pairing, and serving of wine with meals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wine service
Không có idiom phù hợp