Bản dịch của từ Wine table trong tiếng Việt

Wine table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wine table(Noun)

wˈaɪn tˈeɪbəl
wˈaɪn tˈeɪbəl
01

Bàn được thiết kế hoặc sử dụng để phục vụ rượu.

A table designed or used for serving wine.

Ví dụ
02

Bàn giữ ly rượu và chai trong một buổi nếm rượu hoặc ăn tối.

A table that holds wine glasses and bottles during a wine tasting or dinner.

Ví dụ
03

Một sắp xếp cụ thể của bàn nơi rượu vang được trình bày, thường trong một không gian trang trọng.

A specific arrangement of table where wines are presented, typically in a formal setting.

Ví dụ