Bản dịch của từ Wine table trong tiếng Việt
Wine table
Noun [U/C]

Wine table (Noun)
wˈaɪn tˈeɪbəl
wˈaɪn tˈeɪbəl
01
Bàn được thiết kế hoặc sử dụng để phục vụ rượu.
A table designed or used for serving wine.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sắp xếp cụ thể của bàn nơi rượu vang được trình bày, thường trong một không gian trang trọng.
A specific arrangement of table where wines are presented, typically in a formal setting.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wine table
Không có idiom phù hợp