Bản dịch của từ Wingman trong tiếng Việt

Wingman

Noun [U/C]

Wingman (Noun)

wˈɪŋmn̩
wˈɪŋmn̩
01

Phi công có máy bay được bố trí phía sau và bên ngoài máy bay dẫn đầu trong đội hình.

A pilot whose aircraft is positioned behind and outside the leading aircraft in a formation.

Ví dụ

Tom is my trusted wingman when we go out together.

Tom là người bạn đồng hành tin cậy của tôi khi chúng tôi đi chơi cùng nhau.

During the party, Sarah acted as my wingman, introducing me to new people.

Trong buổi tiệc, Sarah đã đóng vai trò người bạn đồng hành của tôi, giới thiệu tôi với những người mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wingman

Không có idiom phù hợp