Bản dịch của từ Wingman trong tiếng Việt
Wingman

Wingman (Noun)
Tom is my trusted wingman when we go out together.
Tom là người bạn đồng hành tin cậy của tôi khi chúng tôi đi chơi cùng nhau.
During the party, Sarah acted as my wingman, introducing me to new people.
Trong buổi tiệc, Sarah đã đóng vai trò người bạn đồng hành của tôi, giới thiệu tôi với những người mới.
Having a supportive wingman can make social gatherings more enjoyable.
Có một người bạn đồng hành hỗ trợ có thể khiến các buổi tụ tập xã hội trở nên vui vẻ hơn.
Dạng danh từ của Wingman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wingman | Wingmen |
Họ từ
Từ "wingman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người bạn đồng hành, thường là trong bối cảnh xã hội, nhằm hỗ trợ một người khác trong việc thu hút sự chú ý từ những người khác, đặc biệt là trong hoạt động hẹn hò. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng "wingman" ở Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả hỗ trợ trong các tình huống không chính thức khác. Trong tiếng Anh Anh, nghĩa này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một phi công hỗ trợ.
Từ "wingman" có nguồn gốc từ tiếng Anh quân sự, dựa trên từ ghép "wing" (cánh) và "man" (người). Trong bối cảnh hàng không, "wingman" chỉ những phi công phụ trách hỗ trợ chính, giữ vai trò bảo vệ và phối hợp tác chiến. Ý nghĩa này đã được chuyển hóa vào ngôn ngữ phổ thông, chỉ những người bạn hoặc đồng nghiệp hỗ trợ nhau trong các tình huống xã hội, đặc biệt trong hẹn hò. Từ này phản ánh vai trò hỗ trợ và cộng tác giữa các cá nhân trong các tình huống khác nhau.
Từ "wingman" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi trọng tâm chủ yếu là ngữ pháp và từ vựng học thuật hơn là các thuật ngữ lóng hoặc văn hóa. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại không chính thức, khi người ta thảo luận về sự hỗ trợ giữa bạn bè trong các tình huống hẹn hò hoặc giao tiếp xã hội.