Bản dịch của từ Wingman trong tiếng Việt
Wingman
Noun [U/C]
Wingman (Noun)
wˈɪŋmn̩
wˈɪŋmn̩
Ví dụ
Tom is my trusted wingman when we go out together.
Tom là người bạn đồng hành tin cậy của tôi khi chúng tôi đi chơi cùng nhau.
During the party, Sarah acted as my wingman, introducing me to new people.
Trong buổi tiệc, Sarah đã đóng vai trò người bạn đồng hành của tôi, giới thiệu tôi với những người mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wingman
Không có idiom phù hợp