Bản dịch của từ Winning the battle trong tiếng Việt

Winning the battle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winning the battle (Noun)

wˈɪnɨŋ ðə bˈætəl
wˈɪnɨŋ ðə bˈætəl
01

Hành động đạt được chiến thắng trong một cuộc xung đột hoặc cuộc thi.

The act of achieving victory in a conflict or contest.

Ví dụ

Winning the battle for social justice is crucial for future generations.

Chiến thắng trận chiến vì công bằng xã hội là rất quan trọng cho thế hệ tương lai.

Winning the battle against poverty is not an easy task.

Chiến thắng trận chiến chống lại nghèo đói không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.

Is winning the battle for equality achievable in our society?

Chiến thắng trận chiến vì bình đẳng có thể đạt được trong xã hội của chúng ta không?

02

Một trường hợp cụ thể của một cuộc thi hoặc cuộc thi đã được thắng.

A specific instance of a contest or competition that has been won.

Ví dụ

Her winning the battle improved community relations in 2022 significantly.

Chiến thắng của cô ấy đã cải thiện quan hệ cộng đồng đáng kể vào năm 2022.

They are not winning the battle against social inequality yet.

Họ vẫn chưa chiến thắng trong cuộc chiến chống lại bất bình đẳng xã hội.

Is winning the battle worth the effort for local activists?

Chiến thắng trong cuộc chiến có xứng đáng với nỗ lực của các nhà hoạt động địa phương không?

03

Trạng thái hoặc điều kiện đã chiến thắng hoặc vượt qua.

The state or condition of having triumphed or prevailed.

Ví dụ

Winning the battle for equality is crucial for social justice movements.

Chiến thắng cuộc chiến về bình đẳng là rất quan trọng cho các phong trào công bằng xã hội.

Many believe winning the battle against poverty is still a challenge.

Nhiều người tin rằng việc chiến thắng cuộc chiến chống đói nghèo vẫn là một thách thức.

Is winning the battle for social rights achievable in our lifetime?

Liệu việc chiến thắng cuộc chiến về quyền xã hội có thể đạt được trong đời chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winning the battle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winning the battle

Không có idiom phù hợp