Bản dịch của từ Winnow trong tiếng Việt
Winnow

Winnow (Verb)
The wind winnows the leaves during autumn in Central Park.
Gió thổi làm bay lá cây vào mùa thu ở Central Park.
The storm did not winnow the crowd at the concert last night.
Cơn bão không làm giảm bớt đám đông ở buổi hòa nhạc tối qua.
Does the wind winnow the dust on busy city streets?
Gió có thổi bay bụi trên những con phố đông đúc không?
Farmers winnow grain to separate it from the chaff efficiently.
Nông dân xay lúa để tách hạt ra khỏi vỏ.
They do not winnow the grain during rainy weather.
Họ không xay lúa trong thời tiết mưa.
Do farmers winnow their harvest before selling it at the market?
Có phải nông dân xay lúa trước khi bán tại chợ không?
Dạng động từ của Winnow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Winnow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Winnowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Winnowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Winnows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Winnowing |
Họ từ
"Winnow" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là tách hạt khỏi vỏ, thường được sử dụng trong nông nghiệp để chỉ quá trình loại bỏ những phần không cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "winnow" sử dụng giống nhau trong viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này cũng được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc chọn lọc thông tin quan trọng từ một lượng dữ liệu lớn.
Từ "winnow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "windwian", bắt nguồn từ tiền Latinh "ventus", nghĩa là "gió". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tách thóc ra khỏi vỏ, thường thông qua việc sử dụng gió để thổi bay phần nhẹ hơn. Ngày nay, "winnow" không chỉ được hiểu theo nghĩa vật lý mà còn hàm ý quá trình phân loại và lựa chọn, phản ánh sự tinh lọc giữa cái tốt và cái xấu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tri thức và ý tưởng.
Từ "winnow" thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, chỉ hành động loại bỏ phần không cần thiết của hạt để chỉ giữ lại hạt sạch. Trong IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, đánh giá khả năng xử lý văn bản chuyên ngành hoặc mô tả quy trình. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, do ngữ cảnh cụ thể và hẹp, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nông nghiệp, chế biến thực phẩm và lọc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp