Bản dịch của từ Winnow trong tiếng Việt

Winnow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winnow (Verb)

wˈɪnoʊ
wˈɪnoʊ
01

(của gió) thổi.

Of the wind blow.

Ví dụ

The wind winnows the leaves during autumn in Central Park.

Gió thổi làm bay lá cây vào mùa thu ở Central Park.

The storm did not winnow the crowd at the concert last night.

Cơn bão không làm giảm bớt đám đông ở buổi hòa nhạc tối qua.

Does the wind winnow the dust on busy city streets?

Gió có thổi bay bụi trên những con phố đông đúc không?

02

Thổi một luồng không khí qua (hạt) để loại bỏ vỏ trấu.

Blow a current of air through grain in order to remove the chaff.

Ví dụ

Farmers winnow grain to separate it from the chaff efficiently.

Nông dân xay lúa để tách hạt ra khỏi vỏ.

They do not winnow the grain during rainy weather.

Họ không xay lúa trong thời tiết mưa.

Do farmers winnow their harvest before selling it at the market?

Có phải nông dân xay lúa trước khi bán tại chợ không?

Dạng động từ của Winnow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Winnow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Winnowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Winnowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Winnows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Winnowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winnow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winnow

Không có idiom phù hợp