Bản dịch của từ Chaff trong tiếng Việt

Chaff

Noun [U/C] Verb

Chaff (Noun)

tʃˈæf
tʃˈæf
01

Những thứ vô giá trị; rác rưởi.

Worthless things rubbish.

Ví dụ

Many social media posts are just chaff, lacking real value or insight.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội chỉ là rác, thiếu giá trị thực.

Not all comments in discussions are chaff; some offer valuable perspectives.

Không phải tất cả bình luận trong thảo luận đều là rác; một số có quan điểm quý giá.

Is the viral content just chaff, or does it have substance?

Nội dung lan truyền có phải chỉ là rác, hay nó có nội dung thực sự?

02

Các dải lá kim loại được thả vào không khí để cản trở sự phát hiện của radar.

Strips of metal foil released in the air to obstruct radar detection.

Ví dụ

The military used chaff to confuse enemy radar during the operation.

Quân đội đã sử dụng chaff để làm rối radar của kẻ thù trong chiến dịch.

Chaff was not effective against advanced radar systems in recent tests.

Chaff đã không hiệu quả trước các hệ thống radar tiên tiến trong các thử nghiệm gần đây.

Did the pilots deploy chaff to protect their aircraft from detection?

Các phi công có triển khai chaff để bảo vệ máy bay khỏi bị phát hiện không?

03

Nói đùa nhẹ nhàng; nói đùa.

Lighthearted joking banter.

Ví dụ

During the party, we shared chaff and laughter all night long.

Trong bữa tiệc, chúng tôi đã chia sẻ những câu đùa và tiếng cười suốt đêm.

They did not enjoy the chaff at the formal dinner.

Họ không thích những câu đùa trong bữa tối trang trọng.

Is chaff appropriate during a serious social event like weddings?

Có phải chaff là phù hợp trong các sự kiện xã hội nghiêm túc như đám cưới không?

04

Vỏ ngô hoặc hạt khác được tách ra bằng cách sàng hoặc đập.

The husks of corn or other seed separated by winnowing or threshing.

Ví dụ

Farmers removed the chaff from corn during the harvest last September.

Nông dân đã loại bỏ vỏ ngô trong vụ thu hoạch tháng Chín vừa qua.

They did not find any chaff in the organic wheat samples.

Họ đã không tìm thấy vỏ trong các mẫu lúa mì hữu cơ.

Is chaff used for animal feed in local farms?

Vỏ có được sử dụng làm thức ăn cho gia súc ở các trang trại địa phương không?

Dạng danh từ của Chaff (Noun)

SingularPlural

Chaff

Chaffs

Chaff (Verb)

tʃˈæf
tʃˈæf
01

Trêu chọc.

Tease.

Ví dụ

They chaffed each other during the IELTS speaking practice last week.

Họ trêu chọc nhau trong buổi thực hành nói IELTS tuần trước.

She did not chaff her friends while preparing for the exam.

Cô ấy không trêu chọc bạn bè trong khi chuẩn bị cho kỳ thi.

Did you chaff your classmates about their IELTS scores yesterday?

Bạn có trêu chọc các bạn cùng lớp về điểm IELTS hôm qua không?

Dạng động từ của Chaff (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chaff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chaffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chaffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chaffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chaffing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chaff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaff

Không có idiom phù hợp