Bản dịch của từ Threshing trong tiếng Việt
Threshing
Threshing (Verb)
Farmers are threshing wheat in the fields near Omaha this summer.
Nông dân đang đập lúa mì ở các cánh đồng gần Omaha mùa hè này.
They are not threshing corn this year due to bad weather.
Họ không đập ngô năm nay do thời tiết xấu.
Are you threshing barley for the community harvest festival next month?
Bạn có đang đập đại mạch cho lễ hội thu hoạch cộng đồng tháng tới không?
Dạng động từ của Threshing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Thresh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Threshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Threshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Threshing |
Threshing (Noun)
Quá trình tách hạt khỏi thực vật.
The process of separating grain from plants.
Threshing helps farmers like John separate wheat from stalks efficiently.
Quá trình đập giúp nông dân như John tách lúa mì khỏi thân cây một cách hiệu quả.
Threshing does not occur in urban areas, only in rural farms.
Quá trình đập không xảy ra ở khu vực đô thị, chỉ ở các trang trại nông thôn.
Is threshing still common in modern farming practices today?
Quá trình đập có còn phổ biến trong các phương pháp canh tác hiện đại hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp