Bản dịch của từ Flail trong tiếng Việt
Flail
Flail (Noun)
The farmer used a flail to separate the grain from the chaff.
Người nông dân dùng đập lúa để tách hạt ra khỏi trấu.
In medieval times, peasants often used flails to work the fields.
Vào thời trung cổ, nông dân thường sử dụng đập lúa để làm ruộng.
The museum displayed an ancient flail as part of its agricultural exhibit.
Bảo tàng trưng bày một chiếc đập lúa cổ như một phần của cuộc triển lãm nông nghiệp.
Dạng danh từ của Flail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flail | Flails |
Flail (Verb)
The angry mob tried to flail the criminal for his actions.
Đám đông giận dữ đã cố gắng đánh đập tên tội phạm vì hành động của hắn.
The villagers decided to flail the corrupt official as punishment.
Dân làng quyết định đánh đập quan chức tham nhũng để trừng phạt.
The protesters threatened to flail the unjust leader if their demands weren't met.
Những người biểu tình đe dọa sẽ đánh đập người lãnh đạo bất công nếu yêu cầu của họ không được đáp ứng.
The protestors flail their banners in the air.
Những người biểu tình vẫy biểu ngữ của họ trong không trung.
She flailed her arms in excitement at the party.
Cô ấy khua tay trong sự phấn khích trong bữa tiệc.
The dancer flails her legs gracefully during the performance.
Vũ công khua chân một cách duyên dáng trong buổi biểu diễn.
Dạng động từ của Flail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flailing |
Kết hợp từ của Flail (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flail wildly Đấm đá liên tục | People in the crowd flail wildly during the music festival. Mọi người trong đám đông vùng vẫy hoang loạn trong lễ hội âm nhạc. |
Flail desperately Vùng vẫy mãnh liệt | She flailed desperately to find her lost phone in the crowd. Cô ấy vẫy vùng một cách tuyệt vọng để tìm chiếc điện thoại bị mất trong đám đông. |
Flail helplessly Đấm đá vô ích | She flailed helplessly in the crowd, searching for her lost child. Cô ấy đập loạn xạ trong đám đông, tìm kiếm đứa trẻ bị lạc. |
Họ từ
Từ "flail" có nghĩa là hành động vung hoặc quơ tay chân một cách hỗn độn, thường dùng để diễn tả sự hoảng loạn hoặc cố gắng tuyệt vọng. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "flail" cũng chỉ đến dụng cụ làm đất có lưỡi cắt. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm, với trọng âm và âm sắc có chút khác biệt giữa hai phương ngữ.
Từ "flail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flagellare", có nghĩa là "đánh bằng dây". Từ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa khi được chuyển sang tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "flailer", dùng để chỉ một dụng cụ trong nông nghiệp dùng để đánh tách hạt từ cây lương thực. Hiện nay, "flail" không chỉ ám chỉ hành động vung vẩy hàm ý thể lý, mà còn được sử dụng để mô tả sự hỗn loạn hoặc tuyệt vọng trong cảm xúc và hành động.
Từ "flail" có tần suất sử dụng không cao trong các phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về hành động hoặc phản ứng không kiểm soát. Trong các ngữ cảnh khác, "flail" thường được dùng để mô tả hành động vùng vẫy hoặc di chuyển hỗn loạn, chẳng hạn trong thể thao hoặc trong mô tả cảm xúc. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp