Bản dịch của từ Winnowing trong tiếng Việt
Winnowing
Winnowing (Verb)
Farmers are winnowing rice to separate it from the chaff.
Nông dân đang sàng gạo để tách nó khỏi vỏ trấu.
They are not winnowing the wheat correctly this year.
Năm nay họ không sàng lúa mì đúng cách.
Are you winnowing the corn before selling it at the market?
Bạn có đang sàng ngô trước khi bán ở chợ không?
Dạng động từ của Winnowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Winnow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Winnowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Winnowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Winnows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Winnowing |
Winnowing (Noun)
Một phương pháp tách hạt khỏi trấu.
A method of separating grain from chaff.
Winnowing helps farmers separate good grain from bad seeds effectively.
Phương pháp winnowing giúp nông dân tách hạt tốt khỏi hạt xấu hiệu quả.
Winnowing does not remove all impurities from the harvested grains.
Phương pháp winnowing không loại bỏ tất cả tạp chất từ hạt đã thu hoạch.
Is winnowing the best method for grain processing in rural areas?
Phương pháp winnowing có phải là cách tốt nhất để chế biến hạt ở nông thôn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp