Bản dịch của từ Wino trong tiếng Việt
Wino

Wino (Noun)
The wino slept on the park bench every night this winter.
Người uống rượu rẻ tiền ngủ trên ghế công viên mỗi đêm mùa đông này.
Many people do not help the wino in our neighborhood.
Nhiều người không giúp đỡ người uống rượu rẻ tiền trong khu phố của chúng tôi.
Is the wino receiving support from local charities or shelters?
Người uống rượu rẻ tiền có nhận được hỗ trợ từ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Họ từ
Từ "wino" là một thuật ngữ lóng, chỉ những người nghiện rượu, đặc biệt là rượu vang, thường có tình trạng khốn khó về tài chính. Thuật ngữ này xuất phát từ sự kết hợp của từ "wine" (rượu vang) và hậu tố "-o". Trong tiếng Anh Mỹ, "wino" được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít gặp hơn và có thể được thay thế bằng các từ khác như "alcoholic". Cả hai đều mang nghĩa tiêu cực và thể hiện sự phiền toái xã hội.
Từ "wino" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể liên kết với gốc Latin "vinum", nghĩa là "rượu". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20, thường được dùng để chỉ những người nghiện rượu, đặc biệt là rượu vang. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh tình trạng nghiện ngập và hình ảnh xã hội tiêu cực liên quan đến việc tiêu thụ rượu quá mức, trong khi gốc từ của nó lại mang ý nghĩa đơn thuần liên quan đến thức uống có cồn.
Từ "wino" có tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi việc sử dụng từ ngữ chuyên môn và trang trọng thường ưu tiên. Tuy nhiên, "wino" có thể xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến xã hội hoặc văn hóa, thường diễn tả người nghiện rượu, khiến từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về ma túy và chính sách xã hội. Sự xuất hiện của từ này có thể gắn liền với các vấn đề về sức khỏe cộng đồng và sự phân biệt xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp