Bản dịch của từ Wire working trong tiếng Việt

Wire working

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wire working (Noun)

wˈaɪɹwɝˌkɨŋ
wˈaɪɹwɝˌkɨŋ
01

Hoạt động sáng tạo nghệ thuật hoặc đồ vật sử dụng dây làm nguyên liệu chính.

The activity of creating art or items using wire as the primary material.

Ví dụ

Wire working is a popular craft among hobbyists.

Làm việc bằng dây là một nghệ thuật phổ biến giữa các người thích làm thủ công.

Not everyone enjoys wire working due to its intricate nature.

Không phải ai cũng thích làm việc bằng dây vì tính phức tạp của nó.

Is wire working a common topic in IELTS speaking exams?

Làm việc bằng dây có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

Wire working (Verb)

wˈaɪɹwɝˌkɨŋ
wˈaɪɹwɝˌkɨŋ
01

Tham gia vào hoạt động sáng tạo nghệ thuật hoặc đồ vật sử dụng dây làm nguyên liệu chính.

Engaging in the activity of creating art or items using wire as the primary material.

Ví dụ

Wire working requires patience and precision.

Làm việc với dây đòi hỏi kiên nhẫn và chính xác.

She does not enjoy wire working due to lack of creativity.

Cô ấy không thích làm việc với dây vì thiếu sáng tạo.

Do you practice wire working as a hobby or profession?

Bạn có thực hành làm việc với dây như một sở thích hay nghề nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wire working/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wire working

Không có idiom phù hợp