Bản dịch của từ Wiretapped trong tiếng Việt
Wiretapped

Wiretapped (Adjective)
The politician's phone was wiretapped during the investigation last year.
Điện thoại của chính trị gia đã bị nghe lén trong cuộc điều tra năm ngoái.
Many believe that their conversations are not wiretapped at home.
Nhiều người tin rằng cuộc trò chuyện của họ không bị nghe lén ở nhà.
Are you sure your calls are not wiretapped by the government?
Bạn có chắc rằng cuộc gọi của bạn không bị chính phủ nghe lén không?
Wiretapped (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của wiretap.
Past tense and past participle of wiretap.
The police wiretapped the suspect's phone for evidence in the case.
Cảnh sát đã nghe lén điện thoại của nghi phạm để thu thập chứng cứ.
They did not wiretap innocent people's conversations during the investigation.
Họ đã không nghe lén cuộc trò chuyện của những người vô tội trong cuộc điều tra.
Did the government wiretap citizens without their knowledge last year?
Chính phủ có nghe lén công dân mà không có sự đồng ý của họ năm ngoái không?
Từ "wiretapped" là dạng quá khứ phân từ của động từ "wiretap", có nghĩa là việc nghe lén điện thoại một cách bí mật bằng cách kết nối vào đường dây truyền tín hiệu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh điều tra tội phạm hoặc bảo mật thông tin. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ thường được sử dụng là "telephone tapping", trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) dùng "wiretapping". Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ngữ cảnh sử dụng trong các hệ thống pháp luật khác nhau.
Từ "wiretapped" có nguồn gốc từ động từ "tap" trong tiếng Anh, có liên quan đến từ tiếng Latinh "tinnitus", nghĩa là "tiếng vang" hoặc "âm thanh". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc ghi âm bất hợp pháp các cuộc trò chuyện qua điện thoại bằng cách sử dụng thiết bị vào đường dây điện thoại. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ việc giám sát hoặc thu thập thông tin một cách bí mật. Sự kết hợp giữa công nghệ và sự xâm phạm quyền riêng tư tình cờ tạo thành định nghĩa hiện tại liên quan đến các cuộc điều tra và an ninh.
Từ "wiretapped" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề an ninh và điều tra. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường sử dụng trong lĩnh vực pháp luật và công nghệ, chỉ hành động nghe lén thông qua thiết bị thu âm. Các tình huống phổ biến bao gồm điều tra tội phạm và bảo mật thông tin, phản ánh mối quan tâm về quyền riêng tư và an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp