Bản dịch của từ Wised trong tiếng Việt
Wised

Wised (Verb)
Phân từ quá khứ của khôn ngoan.
Past participle of wise.
Many people wised up to the importance of social media marketing.
Nhiều người đã nhận thức được tầm quan trọng của tiếp thị truyền thông xã hội.
She did not wised up about the risks of online sharing.
Cô ấy đã không nhận thức được những rủi ro của việc chia sẻ trực tuyến.
Did they wised up to the benefits of community service?
Họ đã nhận thức được những lợi ích của dịch vụ cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Wised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wising |
Wised (Idiom)
Many teenagers are wised to social media's impact on mental health.
Nhiều thanh thiếu niên đã nhận thức được tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
She wasn't wised to the dangers of online friendships.
Cô ấy không nhận thức được những nguy hiểm của tình bạn trực tuyến.
Are you wised to the latest trends in social activism?
Bạn có nhận thức được những xu hướng mới nhất trong hoạt động xã hội không?
Từ "wised" là dạng quá khứ của động từ "wise", thường mang nghĩa là trở nên có trí tuệ hoặc tự nhận thức. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wise" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt trong cách phát âm. "Wised up" cũng là một cách diễn đạt thông dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại, thể hiện sự nhận ra hoặc sáng suốt hơn về một tình huống.
Từ "wised" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "wise", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wīs", được hình thành từ gốc Proto-Germanic "*wīsaz", mang nghĩa là khôn ngoan hoặc thông thái. Gốc từ này liên quan đến khái niệm trí tuệ, sự hiểu biết sâu sắc và kinh nghiệm sống. "Wised" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ việc trở nên thông thái hơn, hoặc có sự hiểu biết từ trải nghiệm, phản ánh rõ ràng quá trình phát triển nhận thức của con người.
Từ "wised" được sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cuộc sống hàng ngày hoặc trong văn hóa, chủ yếu với nghĩa là trở nên thông minh hoặc khôn ngoan hơn. Trong phần Nói và Viết, "wised" thường được dùng trong các chủ đề về kinh nghiệm sống và sự phát triển cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ quát, từ này thường liên quan đến việc hiểu biết và nhận thức trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



