Bản dịch của từ Wishy washy trong tiếng Việt
Wishy washy

Wishy washy (Adjective)
The committee's wishy-washy decisions confused many community members last year.
Các quyết định không rõ ràng của ủy ban đã làm nhiều thành viên cộng đồng bối rối năm ngoái.
The mayor's wishy-washy stance on crime prevention is disappointing.
Quan điểm không rõ ràng của thị trưởng về phòng chống tội phạm thật thất vọng.
Is the school's policy on bullying too wishy-washy to be effective?
Liệu chính sách của trường về bắt nạt có quá không rõ ràng để hiệu quả không?
Wishy washy (Noun)
Một người thiếu quyết đoán hoặc thiếu mục đích rõ ràng.
A person who is indecisive or lacking in clear purpose.
Many voters find the candidate too wishy-washy on social issues.
Nhiều cử tri thấy ứng cử viên quá thiếu quyết đoán về các vấn đề xã hội.
The committee is not wishy-washy about their social policy decisions.
Ủy ban không thiếu quyết đoán về quyết định chính sách xã hội của họ.
Is the new mayor wishy-washy on social reforms?
Thị trưởng mới có thiếu quyết đoán về cải cách xã hội không?
Từ "wishy-washy" thường được sử dụng để mô tả những người thiếu quyết đoán, rõ ràng hoặc có lập trường kém, đặc biệt trong việc đưa ra quyết định hoặc thể hiện ý kiến. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng tại cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết, nhưng có thể thấy tần suất sử dụng phổ biến hơn trong văn nói ở Mỹ. Từ này mang nghĩa tiêu cực, thường chỉ trích tính cách thiếu kiên định.
Cụm từ "wishy-washy" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được cho là kết hợp từ hai từ "wish" (ước ao) và "wash" (rửa) mang ý nghĩa mơ hồ và thiếu quyết đoán. Trong bối cảnh lịch sử, việc sử dụng cụm từ này thường diễn tả những lập trường không rõ ràng, thiếu quyết tâm. Ngày nay, "wishy-washy" thường chỉ sự thiếu kiên định và sự không chắc chắn trong quan điểm hoặc hành động, phản ánh một đặc tính tâm lý hoặc thái độ bất định của con người.
Từ "wishy-washy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đa phần không xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói chính thức. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ những người thiếu sự kiên quyết hoặc rõ ràng trong quyết định. Từ này cũng phổ biến trong giao tiếp không chính thức, thể hiện sự chỉ trích đối với thái độ hoặc lập trường không vững chắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp