Bản dịch của từ Wishy washy trong tiếng Việt

Wishy washy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wishy washy (Adjective)

wˈɪʃi wˈɑʃi
wˈɪʃi wˈɑʃi
01

Không có tính cách hoặc mục đích mạnh mẽ hoặc rõ ràng.

Not having a strong or clear character or purpose.

Ví dụ

The committee's wishy-washy decisions confused many community members last year.

Các quyết định không rõ ràng của ủy ban đã làm nhiều thành viên cộng đồng bối rối năm ngoái.

The mayor's wishy-washy stance on crime prevention is disappointing.

Quan điểm không rõ ràng của thị trưởng về phòng chống tội phạm thật thất vọng.

Is the school's policy on bullying too wishy-washy to be effective?

Liệu chính sách của trường về bắt nạt có quá không rõ ràng để hiệu quả không?

Wishy washy (Noun)

wˈɪʃi wˈɑʃi
wˈɪʃi wˈɑʃi
01

Một người thiếu quyết đoán hoặc thiếu mục đích rõ ràng.

A person who is indecisive or lacking in clear purpose.

Ví dụ

Many voters find the candidate too wishy-washy on social issues.

Nhiều cử tri thấy ứng cử viên quá thiếu quyết đoán về các vấn đề xã hội.

The committee is not wishy-washy about their social policy decisions.

Ủy ban không thiếu quyết đoán về quyết định chính sách xã hội của họ.

Is the new mayor wishy-washy on social reforms?

Thị trưởng mới có thiếu quyết đoán về cải cách xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wishy washy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wishy washy

Không có idiom phù hợp