Bản dịch của từ Wishy washy trong tiếng Việt
Wishy washy
Wishy washy (Adjective)
The committee's wishy-washy decisions confused many community members last year.
Các quyết định không rõ ràng của ủy ban đã làm nhiều thành viên cộng đồng bối rối năm ngoái.
The mayor's wishy-washy stance on crime prevention is disappointing.
Quan điểm không rõ ràng của thị trưởng về phòng chống tội phạm thật thất vọng.
Is the school's policy on bullying too wishy-washy to be effective?
Liệu chính sách của trường về bắt nạt có quá không rõ ràng để hiệu quả không?
Wishy washy (Noun)
Một người thiếu quyết đoán hoặc thiếu mục đích rõ ràng.
A person who is indecisive or lacking in clear purpose.
Many voters find the candidate too wishy-washy on social issues.
Nhiều cử tri thấy ứng cử viên quá thiếu quyết đoán về các vấn đề xã hội.
The committee is not wishy-washy about their social policy decisions.
Ủy ban không thiếu quyết đoán về quyết định chính sách xã hội của họ.
Is the new mayor wishy-washy on social reforms?
Thị trưởng mới có thiếu quyết đoán về cải cách xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp